Số liệu thống kê, nhận định KRYLYA SOVETOV gặp KHIMKI
VĐQG Nga, vòng 14
Krylya Sovetov
FT
3 - 0
(2-0)
Khimki
- Thống kê Krylya Sovetov đấu với Khimki
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Krylya Sovetov gặp Khimki
Krylya Sovetov
20%
Hòa
80%
Khimki
0%
| 13/04 | Khimki | 1 - 3 | Krylya Sovetov |
| 29/09 | Krylya Sovetov | 0 - 0 | Khimki |
| 13/07 | Khimki | 2 - 2 | Krylya Sovetov |
| 15/04 | Krylya Sovetov | 0 - 0 | Khimki |
| 10/09 | Khimki | 0 - 0 | Krylya Sovetov |
- PHONG ĐỘ KRYLYA SOVETOV
| 22/10 | Din. Moscow | 4 - 0 | Krylya Sovetov |
| 18/10 | Krylya Sovetov | 1 - 1 | FK Orenburg |
| 04/10 | Rubin Kazan | 2 - 0 | Krylya Sovetov |
| 01/10 | Krylya Sovetov | 3 - 3 | FK Sochi |
| 26/09 | Krylya Sovetov | 2 - 3 | Din. Moscow |
- PHONG ĐỘ KHIMKI1
| 24/05 | Spartak Moscow | 5 - 0 | Khimki |
| 17/05 | Khimki | 3 - 2 | Rubin Kazan |
| 10/05 | FK Orenburg | 1 - 1 | Khimki |
| 04/05 | Khimki | 1 - 1 | Rostov |
| 27/04 | Khimki | 2 - 2 | Akron Togliatti |
Nhận định, soi kèo Krylya Sovetov vs Khimki
Châu Á: 0.91*0 : 1/2*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KSO khi thắng 6/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KSO
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*0.99
4/5 trận gần đây của KSO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của KHI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Krylya Sovetov gặp Khimki
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Krasnodar | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 7 | 26 |
| 2. | Lok. Moscow | 12 | 7 | 5 | 0 | 29 | 16 | 26 |
| 3. | CSKA Moscow | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 13 | 24 |
| 4. | Zenit | 12 | 6 | 5 | 1 | 24 | 10 | 23 |
| 5. | Baltika | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 6 | 23 |
| 6. | Spartak Moscow | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 18 | 22 |
| 7. | Rubin Kazan | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 18 | 18 |
| 8. | Din. Moscow | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 19 | 16 |
| 9. | Akhmat Groznyi | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 15 | 16 |
| 10. | Rostov | 13 | 3 | 6 | 4 | 11 | 14 | 15 |
| 11. | Krylya Sovetov | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 22 | 13 |
| 12. | Akron Togliatti | 12 | 2 | 5 | 5 | 14 | 18 | 11 |
| 13. | Dyn. Makhachkala | 13 | 2 | 5 | 6 | 6 | 16 | 11 |
| 14. | FK Orenburg | 13 | 1 | 5 | 7 | 14 | 24 | 8 |
| 15. | Nizhny Nov | 12 | 2 | 0 | 10 | 9 | 23 | 6 |
| 16. | FK Sochi | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 28 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA