Số liệu thống kê, nhận định LEEDS UTD gặp COVENTRY
Hạng Nhất Anh, vòng 7
Leeds Utd
Joël Piroe (79')
Jayden Bogle (49')
Wilfried Gnonto (16')
FT
3 - 0
(1-0)
Coventry
- Diễn biến trận đấu Leeds Utd vs Coventry trực tiếp
-
84'
Joel Latibeaudiere -
83'
Victor Torp
Jack Rudoni (chấn thương) -
Isaac Schmidt
Wilfried Gnont83'
-
Joe Rothwell
Mateo Josep83'
-
Sam Byram
Junior Firp82'
-
Joël Piroe
79'
-
Joe Rodon
76'
-
Joël Piroe
Largie Ramazan70'
-
61'
Brandon Thomas-Asante
Ellis Simm -
61'
Tatsuhiro Sakamoto
Ben Shea -
61'
Haji Wright
Ephron Mason-Clar -
Jayden Bogle
49'
-
Ao Tanaka
Ethan Ampadu (chấn thương)41'
-
Wilfried Gnonto
16'
- Thống kê Leeds Utd đấu với Coventry
14(9) | Sút bóng | 7(2) |
7 | Phạt góc | 3 |
18 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 3 |
47% | Cầm bóng | 53% |
Đội hình Leeds Utd
-
1I. Meslier
-
2J. Bogle
-
6J. Rodon
-
5P. Struijk
-
3Junior Firpo
-
4E. Ampadu
-
44I. Gruev
-
29W. Gnonto
-
11B. Aaronson
-
17L. Ramazani
-
19Mateo Joseph
- Đội hình dự bị:
-
9P. Bamford
-
37C. Drameh
-
25S. Byram
-
8J. Rothwell
-
26L. Bate
-
33C. Roberts
-
10J. Piroe
-
22Ao Tanaka
-
30J. Gelhardt
Đội hình Coventry
-
13B. Wilson
-
3J. Dasilva
-
15L. Kitching
-
4B. Thomas
-
22Latibeaudiere
-
27M. van Ewijk
-
28J. Eccles
-
5J. Rudoni
-
14B. Sheaf
-
10E. Mason-Clark
-
9E. Simms
- Đội hình dự bị:
-
29V. Torp
-
37N. Bassette
-
2L. Binks
-
21J. Bidwell
-
1O. Dovin
-
23Thomas-Asante
-
11H. Wright
-
54K. Andrews
-
7T. Sakamoto
Số liệu đối đầu Leeds Utd gặp Coventry
Leeds Utd
40%
Hòa
20%
Coventry
40%
- PHONG ĐỘ LEEDS UTD
- PHONG ĐỘ COVENTRY1
Nhận định, soi kèo Leeds Utd vs Coventry
Châu Á: 0.97*0 : 1*0.91
LEE đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, COV thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: LEE
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.98
5 trận gần đây của LEE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của COV cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Leeds Utd gặp Coventry
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Middlesbrough | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 3 | 13 |
2. | Stoke City | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 3 | 12 |
3. | Bristol City | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 4 | 11 |
4. | Leicester City | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 10 |
5. | West Brom | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 10 |
6. | Coventry | 5 | 2 | 3 | 0 | 15 | 7 | 9 |
7. | Swansea City | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 8 |
8. | Preston North End | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 8 |
9. | Portsmouth | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 8 |
10. | Norwich | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 7 |
11. | Birmingham | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | 7 |
12. | QPR | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 12 | 7 |
13. | Millwall | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | 7 |
14. | Ipswich | 5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 5 | 6 |
15. | Southampton | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 6 | 6 |
16. | Blackburn Rovers | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 5 | 6 |
17. | Watford | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | 5 |
18. | Charlton Athletic | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | 5 |
19. | Derby County | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 11 | 5 |
20. | Hull City | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 11 | 5 |
21. | Wrexham | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 10 | 4 |
22. | Oxford Utd | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 9 | 2 |
23. | Sheffield Wed. | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 12 | 1 |
24. | Sheffield Utd | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 12 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 6, ngày 26/09 | |||
21h00 | West Brom | vs | Leicester City |
Thứ 7, ngày 27/09 | |||
18h30 | Wrexham | vs | Derby County |
18h30 | Coventry | vs | Birmingham |
18h30 | Swansea City | vs | Millwall |
21h00 | Watford | vs | Hull City |
21h00 | Ipswich | vs | Portsmouth |
21h00 | Stoke City | vs | Norwich |
21h00 | Sheffield Wed. | vs | QPR |
21h00 | Southampton | vs | Middlesbrough |
21h00 | Charlton Athletic | vs | Blackburn Rovers |
21h00 | Preston North End | vs | Bristol City |
21h00 | Oxford Utd | vs | Sheffield Utd |