Số liệu thống kê, nhận định LEIPZIG gặp MAINZ
VĐQG Đức, vòng 26
FT
(67') FSV Mainz 05 3. Dominik Kohr
(57') FSV Mainz 05 2. Ludovic Ajorque
(09') FSV Mainz 05 1. Marcus Ingvartsen
- Diễn biến trận đấu Leipzig vs Mainz trực tiếp
-
90+1'
Delano Burgzorg
Ludovic Ajorqu -
88'
Aaron Martin
Anthony Cac -
Lukas Klostermann
Konrad Laime81'
-
78'
Lee Jae-Sung
Anton Stac -
78'
Danny da Costa
Silvan Widme -
78'
Aymen Barkok
Marcus Ingvartse -
Mohamed Simakan
Josko Gvardio71'
-
67'
FSV Mainz 05 3. Dominik Kohr -
Willi Orban
65'
-
Dani Olmo
65'
-
65'
Andreas Hanche-Olsen -
64'
Marcus Ingvartsen -
60'
Anthony Caci -
57'
FSV Mainz 05 2. Ludovic Ajorque -
Dani Olmo
Andre Silv56'
-
David Raum
Marcel Halstenber45'
-
Amadou Haidara
Kevin Kamp45'
-
Kevin Kampl
37'
-
09'
FSV Mainz 05 1. Marcus Ingvartsen
- Thống kê Leipzig đấu với Mainz
| 12(3) | Sút bóng | 19(8) |
| 3 | Phạt góc | 4 |
| 13 | Phạm lỗi | 20 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 3 |
| 4 | Việt vị | 0 |
| 70% | Cầm bóng | 30% |
Đội hình Leipzig
-
21J. Blaswich
-
39Henrichs
-
4W. Orban
-
32J. Gvardiol
-
23Halstenberg
-
27K. Laimer
-
44K. Kampl
-
17D. Szoboszlai
-
10E. Forsberg
-
19Andre Silva
-
11T. Werner
-
37A. Diallo
-
13P. Tschauner
-
8A. Haidara
-
2M. Simakan
-
25S. Ba
-
22D. Raum
-
16Klostermann
-
7Dani Olmo
Đội hình Mainz
-
27R. Zentner
-
20Fernandes
-
16S. Bell
-
25A. Hanche-Olsen
-
19A. Caci
-
31D. Kohr
-
8L. Barreiro
-
30S. Widmer
-
6A. Stach
-
11M. Ingvartsen
-
17L. Ajorque
-
42A. Hack
-
21D. da Costa
-
44Nelson Weiper
-
3A. Martin
-
4A. Barkok
-
7L. Jae-Sung
-
1F. Muller
-
37F. Dahmen
-
5M. Leitsch
Số liệu đối đầu Leipzig gặp Mainz
Nhận định, soi kèo Leipzig vs Mainz
Châu Á: 0.85*0 : 1*-0.97
LEIP đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, MAI thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: MAI
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.97
4/5 trận gần đây của LEIP có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Leipzig gặp Mainz
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 8 | 8 | 0 | 0 | 30 | 4 | 24 |
| 2. | Leipzig | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 9 | 19 |
| 3. | Stuttgart | 8 | 6 | 0 | 2 | 13 | 7 | 18 |
| 4. | B.Dortmund | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 6 | 17 |
| 5. | B.Leverkusen | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 11 | 17 |
| 6. | Ein.Frankfurt | 8 | 4 | 1 | 3 | 21 | 18 | 13 |
| 7. | Hoffenheim | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 13 | 13 |
| 8. | FC Koln | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 11 | 11 |
| 9. | Wer.Bremen | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 16 | 11 |
| 10. | Union Berlin | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 15 | 10 |
| 11. | Freiburg | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 13 | 9 |
| 12. | Wolfsburg | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 13 | 8 |
| 13. | Hamburger | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | 8 |
| 14. | St. Pauli | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 14 | 7 |
| 15. | Augsburg | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 20 | 7 |
| 16. | Mainz | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 16 | 4 |
| 17. | Heidenheim | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 16 | 4 |
| 18. | M.gladbach | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 18 | 3 |