Số liệu thống kê, nhận định MAINZ gặp LEIPZIG
VĐQG Đức, vòng 7
FT
(37') FSV Mainz 05 0, RB Leipzig 2. Willi Orban
(20') FSV Mainz 05 0, RB Leipzig 1. Xavi Simons
- Diễn biến trận đấu Mainz vs Leipzig trực tiếp
-
Paul Nebel
90+1'
-
89'
Eljif Elmas
-
Silvan Widmer
Maxim Leitsc87'
-
Gabriel Vidovic
Anthony Cac87'
-
84'
Yussuf Poulsen
Loïs Openda (chấn thương) -
74'
Christoph Baumgartner
Antonio Nus -
Nelson Weiper
Lee Jae-Sun74'
-
74'
Eljif Elmas
Arthur Vermeere -
74'
Benjamin Henrichs
Benjamin Sesk -
60'
Arthur Vermeeren
-
Paul Nebel
Armindo Sie59'
-
56'
Kevin Kampl
Amadou Haidar -
53'
Amadou Haidara
-
37'
FSV Mainz 05 0, RB Leipzig 2. Willi Orban
-
20'
FSV Mainz 05 0, RB Leipzig 1. Xavi Simons
- Thống kê Mainz đấu với Leipzig
16(2) | Sút bóng | 11(5) |
5 | Phạt góc | 3 |
12 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 0 |
53% | Cầm bóng | 47% |
Đội hình Mainz
-
27R. Zentner
-
21D. da Costa
-
3M. Jenz
-
5M. Leitsch
-
19A. Caci
-
6K. Sano
-
18N. Amiri
-
2P. Mwene
-
11A. Sieb
-
7L. Jae-Sung
-
29J. Burkardt
-
30S. Widmer
-
42A. Hack
-
17L. Ajorque
-
14H. Hyun-Seok
-
4A. Barkok
-
44N. Weiper
-
1F. Muller
-
8L. Barreiro
-
16S. Bell
Đội hình Leipzig
-
1P. Gulacsi
-
23C. Lukeba
-
4P. Gulacsi
-
16Klostermann
-
7A. Nusa
-
8A. Haidara
-
18A. Vermeeren
-
3L. Geertruida
-
30B. Sesko
-
10X. Simons
-
11L. Openda
-
9Y. Poulsen
-
19Andre Silva
-
44K. Kampl
-
26M. Vandevoordt
-
6E. Elmas
-
39B. Henrichs
-
5E. Bitshiabu
-
14Baumgartner
-
25L. Zingerle
Số liệu đối đầu Mainz gặp Leipzig
18/10 | Mainz | 3 - 4 | B.Leverkusen |
05/10 | Hamburger | 4 - 0 | Mainz |
02/10 | Omonia Nicosia | 0 - 1 | Mainz |
27/09 | Mainz | 0 - 2 | B.Dortmund |
20/09 | Augsburg | 1 - 4 | Mainz |
Nhận định, soi kèo Mainz vs Leipzig
Châu Á: -0.98*1/2 : 0*0.86
MAI chơi thiếu tự tin: thua 3 trận sân nhà gần nhất. Trong khi đó, LEIP chơi khởi sắc khi thắng 2/3 trận vừa qua.Dự đoán: LEIP
Tài xỉu: -0.94*3*0.82
3/5 trận gần đây của MAI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LEIP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mainz gặp Leipzig
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bayern Munich | 7 | 7 | 0 | 0 | 27 | 4 | 21 |
2. | Leipzig | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 9 | 16 |
3. | Stuttgart | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 6 | 15 |
4. | B.Dortmund | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 6 | 14 |
5. | B.Leverkusen | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 11 | 14 |
6. | FC Koln | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 10 | 11 |
7. | Union Berlin | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 14 | 10 |
8. | Ein.Frankfurt | 6 | 3 | 0 | 3 | 17 | 16 | 9 |
9. | Freiburg | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 |
10. | Hamburger | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | 8 |
11. | Wer.Bremen | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 16 | 8 |
12. | St. Pauli | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 |
13. | Augsburg | 7 | 2 | 1 | 4 | 12 | 14 | 7 |
14. | Hoffenheim | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | 7 |
15. | Wolfsburg | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 13 | 5 |
16. | Mainz | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 14 | 4 |
17. | Heidenheim | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 13 | 4 |
18. | M.gladbach | 7 | 0 | 3 | 4 | 6 | 15 | 3 |
Thứ 7, ngày 18/10 | |||
01h30 | Union Berlin | 3 - 1 | M.gladbach |
20h30 | Wolfsburg | 0 - 3 | Stuttgart |
20h30 | Leipzig | 2 - 1 | Hamburger |
20h30 | Heidenheim | 2 - 2 | Wer.Bremen |
20h30 | Mainz | 3 - 4 | B.Leverkusen |
20h30 | FC Koln | 1 - 1 | Augsburg |
23h30 | Bayern Munich | 2 - 1 | B.Dortmund |
C.Nhật, ngày 19/10 | |||
20h30 | Freiburg | vs | Ein.Frankfurt |
22h30 | St. Pauli | vs | Hoffenheim |