Số liệu thống kê, nhận định LILLE gặp MARSEILLE
VĐQG Pháp, vòng 32
Lille
Matias Fernandez-Pardo (74')
FT
1 - 1
(0-0)
Marseille
(57') Amine Gouiri
- Diễn biến trận đấu Lille vs Marseille trực tiếp
-
90'
Jonathan Rowe
Luis Henriqu -
85'
Quentin Merlin
Ulisses Garci -
Alexsandro Ribeiro
79'
-
Matias Fernandez-Pardo
74'
-
73'
Ulisses Garcia -
Mitchel Bakker
Hakon Haraldsso72'
-
Ngalayel Mukau
Nabil Bentale66'
-
Gabriel Gudmundsson
Ismail65'
-
Ismaily
65'
-
57'
Amine Gouiri -
45'
Valentin Rongier
Ismaël Bennace -
Osame Sahraoui
Chuba Akpo45'
-
29'
Ismaël Bennacer
- Thống kê Lille đấu với Marseille
| 5(1) | Sút bóng | 13(6) |
| 2 | Phạt góc | 5 |
| 9 | Phạm lỗi | 8 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 2 |
| 5 | Việt vị | 0 |
| 40% | Cầm bóng | 60% |
Đội hình Lille
-
30L. Chevalier
-
12T. Meunier
-
2A. Mandi
-
4Alexsandro
-
31Ismaily
-
7H. Haraldsson
-
21B. Andre
-
6N. Bentaleb
-
19Fernandez-Pardo
-
9J. David
-
24C. Akpom
- Đội hình dự bị:
-
10R. Cabella
-
26Andre Gomes
-
1V. Mannone
-
32A. Bouaddi
-
17N. Mukau
-
20M. Bakker
-
14S. Umtiti
-
5Gudmundsson
-
11O. Sahraoui
Đội hình Marseille
-
1G. Rulli
-
6U. Garcia
-
19G. Kondogbia
-
5L. Balerdi
-
62A. Murillo
-
23P. Hojbjerg
-
22I. Bennacer
-
44Luis Henrique
-
25A. Rabiot
-
10M. Greenwood
-
9Amine Gouiri
- Đội hình dự bị:
-
3Q. Merlin
-
11A. Harit
-
13D. Cornelius
-
8N. Maupay
-
12De Lange
-
4Luiz Felipe
-
21V. Rongier
-
77A. Dedic
-
17J. Rowe
Số liệu đối đầu Lille gặp Marseille
Lille
40%
Hòa
60%
Marseille
0%
- PHONG ĐỘ LILLE
- PHONG ĐỘ MARSEILLE1
Nhận định, soi kèo Lille vs Marseille
Châu Á: -0.97*0 : 1/4*0.85
LIL đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, MAR thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: LIL
Tài xỉu: 0.87*2 1/2*-0.99
3/5 trận gần đây của LIL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của MAR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lille gặp Marseille
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 16 | 12 | 1 | 3 | 28 | 13 | 37 |
| 2. | PSG | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 14 | 36 |
| 3. | Marseille | 16 | 10 | 2 | 4 | 36 | 15 | 32 |
| 4. | Lille | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 20 | 32 |
| 5. | Lyon | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 16 | 27 |
| 6. | Stade Rennais | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 24 | 27 |
| 7. | Strasbourg | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 20 | 23 |
| 8. | Toulouse | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 19 | 23 |
| 9. | Monaco | 16 | 7 | 2 | 7 | 26 | 27 | 23 |
| 10. | Angers | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 18 | 22 |
| 11. | Stade Brestois | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 27 | 19 |
| 12. | Lorient | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 28 | 18 |
| 13. | Nice | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 29 | 17 |
| 14. | Paris FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 29 | 16 |
| 15. | Le Havre | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 22 | 15 |
| 16. | Auxerre | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 25 | 12 |
| 17. | Nantes | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 28 | 11 |
| 18. | Metz | 16 | 3 | 2 | 11 | 17 | 37 | 11 |