Số liệu thống kê, nhận định LILLE gặp STRASBOURG
VĐQG Pháp, vòng 23
Lille
Jonathan David (28')
Jonathan David (PEN 23')
FT
2 - 0
(2-0)
Strasbourg
- Diễn biến trận đấu Lille vs Strasbourg trực tiếp
-
Mohamed Bayo
Jonathan Davi90+3'
-
Carlos Baleba
Angel Gome90+3'
-
88'
Colin Dagba -
Gabriel Gudmundsson
Timothy Wea87'
-
87'
Dany Jean
Morgan Sanso -
80'
Nordine Kandil
Kevin Gameir -
Alan Virginius
80'
-
Andre Gomes
Jonathan Bamb73'
-
Alan Virginius
Edon Zhegrov73'
-
63'
Eduard Sobol
Sanjin Prci -
63'
Colin Dagba
Frederic Guilber -
36'
Sanjin Prcic -
Jonathan David
28'
-
Jonathan David
23'
- Thống kê Lille đấu với Strasbourg
| 14(10) | Sút bóng | 5(0) |
| 5 | Phạt góc | 4 |
| 13 | Phạm lỗi | 13 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 2 |
| 1 | Việt vị | 4 |
| 67% | Cầm bóng | 33% |
Đội hình Lille
-
30L. Chevalier
-
18B. Diakite
-
6Jose Fonte
-
3Tiago Djalo
-
22T. Weah
-
20A. Gomes
-
21B. Andre
-
23E. Zhegrova
-
10R. Cabella
-
7J. Bamba
-
9J. David
- Đội hình dự bị:
-
26A. Virginius
-
25Benoit Costil
-
4A. Ribeiro
-
35C. Baleba
-
8J. Martin
-
27M. Bayo
-
5Gudmundsson
-
28Andre Gomes
-
16K. Haug
Đội hình Strasbourg
-
1M. Sels
-
23Le Marchand
-
29I. Doukoure
-
5L. Perrin
-
11D. Lienard
-
14S. Prcic
-
27I. Sissoko
-
32F. Guilbert
-
9K. Gameiro
-
8M. Sanson
-
20H. Diallo
- Đội hình dự bị:
-
24A. Djiku
-
31M. Sahi
-
38Dany Jean
-
77E. Sobol
-
18R. Pierre-Gabriel
-
2C. Dagba
-
35Franci Bouebari
-
40Robin Risser
-
34Nordine Kandil
Số liệu đối đầu Lille gặp Strasbourg
Lille
20%
Hòa
20%
Strasbourg
60%
| 09/11 | Strasbourg | 2 - 0 | Lille |
| 26/01 | Strasbourg | 2 - 1 | Lille |
| 21/09 | Lille | 3 - 3 | Strasbourg |
| 21/04 | Lille | 1 - 0 | Strasbourg |
| 21/12 | Strasbourg | 2 - 1 | Lille |
- PHONG ĐỘ LILLE
- PHONG ĐỘ STRASBOURG1
| 14/12 | Strasbourg | 0 - 0 | Lorient |
| 12/12 | Aberdeen | 0 - 1 | Strasbourg |
| 07/12 | Toulouse | 1 - 0 | Strasbourg |
| 30/11 | Strasbourg | 1 - 2 | Stade Brestois |
| 28/11 | Strasbourg | 2 - 1 | Crystal Palace |
Nhận định, soi kèo Lille vs Strasbourg
Châu Á: 0.80*0 : 1*-0.93
STR chơi không tốt: thua 3/5 trận sân khách gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên LIL khi thắng 6/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LIL
Tài xỉu: -0.96*2 3/4*0.84
4/5 trận gần đây của STR có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lille gặp Strasbourg
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 16 | 12 | 1 | 3 | 28 | 13 | 37 |
| 2. | PSG | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 14 | 36 |
| 3. | Marseille | 16 | 10 | 2 | 4 | 36 | 15 | 32 |
| 4. | Lille | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 20 | 32 |
| 5. | Lyon | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 16 | 27 |
| 6. | Stade Rennais | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 24 | 27 |
| 7. | Strasbourg | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 20 | 23 |
| 8. | Toulouse | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 19 | 23 |
| 9. | Monaco | 16 | 7 | 2 | 7 | 26 | 27 | 23 |
| 10. | Angers | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 18 | 22 |
| 11. | Stade Brestois | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 27 | 19 |
| 12. | Lorient | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 28 | 18 |
| 13. | Nice | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 29 | 17 |
| 14. | Paris FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 29 | 16 |
| 15. | Le Havre | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 22 | 15 |
| 16. | Auxerre | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 25 | 12 |
| 17. | Nantes | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 28 | 11 |
| 18. | Metz | 16 | 3 | 2 | 11 | 17 | 37 | 11 |