Số liệu thống kê, nhận định LORIENT gặp PSG
VĐQG Pháp, vòng 14
Lorient
Terem Moffi (53')
FT
1 - 2
(0-1)
PSG
(81') Danilo Pereira
(09') Neymar
- Diễn biến trận đấu Lorient vs PSG trực tiếp
-
85'
Nordi Mukiele
Danilo Pereir -
Ibrahima Kone
Bonke Innocen85'
-
85'
Pablo Sarabia
Kylian Mbapp -
81'
Danilo Pereira -
78'
Achraf Hakimi -
76'
Juan Bernat
Nuno Mende -
76'
Carlos Soler
Hugo Ekitik -
Adil Aouchiche
Julien Poncea73'
-
Stephane Diarra
Theo Le Bri73'
-
67'
Renato Sanches
Vitinh -
Bonke Innocent
65'
-
Terem Moffi
53'
-
Vito Mannone
Yvon Mvogo (chấn thương)13'
-
09'
Neymar
- Thống kê Lorient đấu với PSG
| 9(2) | Sút bóng | 15(8) |
| 5 | Phạt góc | 8 |
| 10 | Phạm lỗi | 9 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 41% | Cầm bóng | 59% |
Đội hình Lorient
-
38Y. Mvogo
-
24G. Kalulu
-
15J. Laporte
-
3M. Talbi
-
25V. Le Goff
-
8B. Innocent
-
37T. Le Bris
-
21J. Ponceau
-
10E. Le Fee
-
11D. Ouattara
-
13T. Moffi
- Đội hình dự bị:
-
7S. Diarra
-
22Y. Cathline
-
29P. Pagis
-
17Q. Boisgard
-
9I. Kone
-
1Vito Mannone
-
12D. Yongwa
-
70Adil Aouchiche
-
4C. Matsima
Đội hình PSG
-
99G. Donnarumma
-
25N. Mendes
-
4S. Ramos
-
5Marquinhos
-
2A. Hakimi
-
6M. Verratti
-
15Danilo Pereira
-
17Vitinha
-
10Neymar
-
7K. Mbappe
-
44H. Ekitike
- Đội hình dự bị:
-
18Renato Sanches
-
14Juan Bernat
-
31El Chadaille Bitshiabu
-
26N. Mukiele
-
16Sergio Rico
-
19Pablo Sarabia
-
33Warren Zaire-Emery
-
28Carlos Soler
-
35Ismaël Gharbi
Số liệu đối đầu Lorient gặp PSG
Lorient
20%
Hòa
40%
PSG
40%
- PHONG ĐỘ LORIENT
- PHONG ĐỘ PSG1
Nhận định, soi kèo Lorient vs PSG
Châu Á: 0.94*1 3/4 : 0*0.93
LOR đang chơi KHÔNG TỐT (bất thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, PSG thi đấu TỰ TIN (thắng 5 trận gần nhất).Dự đoán: PSG
Tài xỉu: -0.96*3 1/2*0.83
4/5 trận gần đây của LOR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của PSG cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lorient gặp PSG
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 11 | 27 |
| 2. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 3. | Lens | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 25 |
| 4. | Strasbourg | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 16 | 22 |
| 5. | Lille | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 15 | 20 |
| 6. | Monaco | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 20 |
| 7. | Lyon | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 15 | 20 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 18 | 17 |
| 10. | Toulouse | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 16 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Angers | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | 13 |
| 14. | Metz | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 27 | 11 |
| 15. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 16. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 17. | Lorient | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 26 | 10 |
| 18. | Auxerre | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 19 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP