Số liệu thống kê, nhận định LORIENT gặp SAINT ETIENNE
VĐQG Pháp, vòng 27
Armand Lauriente (86')
Armand Lauriente (66')
FT
(14') Harold Moukoudi
- Diễn biến trận đấu Lorient vs Saint Etienne trực tiếp
-
88'
-
Armand Lauriente
86'
-
84'
-
Adrian Grbic
Terem Moff83'
-
83'
-
83'
-
73'
-
Armand Lauriente
66'
-
Yoane Wissa
Enzo Le Fe61'
-
Armand Lauriente
Quentin Boisgar61'
-
Fabien Lemoine
Thomas Moncondui61'
-
60'
-
59'
-
56'
-
Trevoh Chalobah
48'
-
14'
- Thống kê Lorient đấu với Saint Etienne
11(3) | Sút bóng | 9(2) |
5 | Phạt góc | 3 |
12 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 1 |
55% | Cầm bóng | 45% |
Đội hình Lorient
-
1M. Dreyer
-
17H. Mendes
-
2A. Gravillon
-
15J. Laporte
-
8T. Chalobah
-
25V. Le Goff
-
10E. Le Fee
-
23T. Monconduit
-
6Abergel
-
11Q. Boisgard
-
13T. Moffi
-
14Hergault
-
28A. Lauriente
-
27A. Grbic
-
24F. Wadja
-
18Lemoine
-
19Y. Wissa
-
30P. Nardi
-
29P. Hamel
Đội hình Saint Etienne
-
30J. Moulin
-
13Trauco
-
6M'Vila
-
2H. Moukoudi
-
26Debuchy
-
19Y. Neyou Noupa
-
20Denis Bouanga
-
8Camara
-
28Youssouf
-
18A. Nordin
-
14A. Modeste
-
22M.Paquet
-
1S. Bajic
-
33Gourna-Douath
-
35S. Sow
-
32M. Rivera
-
17A. Aouchiche
-
34A. Moueffek
-
5Kolodziejczak
Số liệu đối đầu Lorient gặp Saint Etienne
09/04 | Lorient | 6 - 2 | Saint Etienne |
08/08 | Saint Etienne | 1 - 1 | Lorient |
28/02 | Lorient | 2 - 1 | Saint Etienne |
30/08 | Saint Etienne | 2 - 0 | Lorient |
12/02 | Saint Etienne | 4 - 0 | Lorient |
21/09 | Saint Etienne | 3 - 2 | Stade Reims |
14/09 | Clermont | 1 - 2 | Saint Etienne |
31/08 | Saint Etienne | 1 - 1 | Grenoble |
24/08 | Boulogne | 0 - 1 | Saint Etienne |
17/08 | Saint Etienne | 4 - 0 | Rodez |
Nhận định, soi kèo Lorient vs Saint Etienne
Châu Á: 0.83*1/4 : 0*-0.93
LOR thi đấu thất thường: thua 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên SET khi thắng 5/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SET
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*-0.95
5 trận gần đây của SET có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lorient gặp Saint Etienne
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Monaco | 5 | 4 | 0 | 1 | 13 | 7 | 12 |
2. | PSG | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 4 | 12 |
3. | Lyon | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 3 | 12 |
4. | Strasbourg | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 5 | 12 |
5. | Lille | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 8 | 10 |
6. | Marseille | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 4 | 9 |
7. | Lens | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 5 | 9 |
8. | Stade Rennais | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 8 | 8 |
9. | Toulouse | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 9 | 6 |
10. | Auxerre | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 6 | 6 |
11. | Paris FC | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 12 | 6 |
12. | Nice | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 9 | 6 |
13. | Angers | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | 5 |
14. | Stade Brestois | 5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 11 | 4 |
15. | Le Havre | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 8 | 4 |
16. | Nantes | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 5 | 4 |
17. | Lorient | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 13 | 4 |
18. | Metz | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 13 | 1 |