Số liệu thống kê, nhận định SAINT ETIENNE gặp LORIENT
VĐQG Pháp, vòng 2
Saint Etienne
FT
2 - 0
(1-0)
Lorient
(51') Romain Hamouma
(19') Romain Hamouma
- Diễn biến trận đấu Saint Etienne vs Lorient trực tiếp
-
90+2'
-
86'
Sylvain Marveaux
Fabien Lemoin
-
82'
-
78'
-
74'
Stephane Diarra
Yoane Wiss
-
72'
-
71'
-
71'
-
58'
Pierre-Yves Hamel
Enzo Le Fe
-
58'
Umut Bozok
Adrian Grbi
-
51'
-
28'
Enzo Le Fee
-
27'
-
19'
- Thống kê Saint Etienne đấu với Lorient
| 13(5) | Sút bóng | 6(1) |
| 2 | Phạt góc | 5 |
| 14 | Phạm lỗi | 23 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 1 |
| 0 | Việt vị | 1 |
| 52% | Cầm bóng | 48% |
Đội hình Saint Etienne
-
30J. Moulin
-
26Debuchy
-
3Lacroix
-
5Kolodziejczak
-
27Y. Macon
-
8Camara
-
19Yvan Neyou
-
20Denis Bouanga
-
17Aholou
-
18A. Nordin
-
21Hamouma
- Đội hình dự bị:
-
22M.Paquet
-
6M'Vila
-
25A. Diousse
-
14Honorat
-
1T. Vermot
-
15Benkhedim
-
32W. Fofana
-
33Lucas Gourna Douath
-
31C. Abi
Đội hình Lorient
-
30P. Nardi
-
25V. Le Goff
-
21M. Mara
-
15J. Laporte
-
17W.Mesloub
-
6Abergel
-
10M.Coutadeur
-
18Lemoine
-
19Y. Wissa
-
27J. Cabot
-
11M. Mara
- Đội hình dự bị:
-
12Moukandjo
-
1I. Meslier
-
5Fontaine
-
20M. Saunier
-
14Hergault
-
7A. Mvuemba
-
29P. Hamel
-
9Bozok
-
24F. Wadja
Số liệu đối đầu Saint Etienne gặp Lorient
Saint Etienne
40%
Hòa
20%
Lorient
40%
| 09/04 | Lorient | 6 - 2 | Saint Etienne |
| 08/08 | Saint Etienne | 1 - 1 | Lorient |
| 28/02 | Lorient | 2 - 1 | Saint Etienne |
| 30/08 | Saint Etienne | 2 - 0 | Lorient |
| 12/02 | Saint Etienne | 4 - 0 | Lorient |
- PHONG ĐỘ SAINT ETIENNE
| 09/11 | Troyes | 2 - 3 | Saint Etienne |
| 02/11 | Red Star 93 | 2 - 1 | Saint Etienne |
| 29/10 | Saint Etienne | 6 - 0 | Pau FC |
| 26/10 | Annecy FC | 4 - 0 | Saint Etienne |
| 19/10 | Saint Etienne | 2 - 3 | Le Mans |
- PHONG ĐỘ LORIENT1
Nhận định, soi kèo Saint Etienne vs Lorient
Châu Á: 0.97*0 : 1/4*0.93
SET thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Trong khi đó, LOR đang chơi tốt khi thắng 2 trận đã qua.Dự đoán: LOR
Tài xỉu: 1.00*2 1/4*0.90
3/5 trận gần đây của LOR có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Saint Etienne gặp Lorient
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 11 | 27 |
| 2. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 3. | Lens | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 25 |
| 4. | Strasbourg | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 16 | 22 |
| 5. | Lille | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 15 | 20 |
| 6. | Monaco | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 20 |
| 7. | Lyon | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 15 | 20 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 18 | 17 |
| 10. | Toulouse | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 16 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Angers | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | 13 |
| 14. | Metz | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 27 | 11 |
| 15. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 16. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 17. | Lorient | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 26 | 10 |
| 18. | Auxerre | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 19 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
| Thứ 7, ngày 23/08 | |||
| 01h45 | PSG | 1 - 0 | Angers |
| 22h00 | Marseille | 5 - 2 | Paris FC |
| C.Nhật, ngày 24/08 | |||
| 00h00 | Nice | 3 - 1 | Auxerre |
| 02h05 | Lyon | 3 - 0 | Metz |
| 20h00 | Lorient | 4 - 0 | Stade Rennais |
| 22h15 | Le Havre | 1 - 2 | Lens |
| 22h15 | Strasbourg | 1 - 0 | Nantes |
| 22h15 | Toulouse | 2 - 0 | Stade Brestois |
| Thứ 2, ngày 25/08 | |||
| 01h45 | Lille | 1 - 0 | Monaco |
BÌNH LUẬN:

