Số liệu thống kê, nhận định LORIENT gặp STADE RENNAIS
VĐQG Pháp, vòng 9
Lorient
Isaak Toure (45+2')
Warmed Omari (O.g 04')
FT
2 - 1
(2-1)
Stade Rennais
(21') Ludovic Blas
- Diễn biến trận đấu Lorient vs Stade Rennais trực tiếp
-
90+2'
Ibrahim Salah -
Gedeon Kalulu
Theo Le Bri83'
-
76'
Fabian Rieder
Enzo Le Fe -
76'
Bertug Yildirim
Arnaud Kalimuend -
Romain Faivre
Eli Junior Kroup63'
-
62'
Ibrahim Salah
Ludovic Bla -
62'
Desire Doue
Benjamin Bourigeau -
48'
Christopher Wooh -
Isaak Toure
45+2'
-
45'
Christopher Wooh
Warmed Omar -
Bassirou NDiaye
Pablo Pagi45'
-
21'
Ludovic Blas -
Warmed Omari
04'
- Thống kê Lorient đấu với Stade Rennais
| 5(4) | Sút bóng | 20(6) |
| 6 | Phạt góc | 16 |
| 5 | Phạm lỗi | 14 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 2 |
| 0 | Việt vị | 2 |
| 30% | Cầm bóng | 70% |
Đội hình Lorient
-
38Y. Mvogo
-
13F. Mendy
-
3M. Talbi
-
95S. Toure
-
37T. Le Bris
-
19L. Abergel
-
14T. Bakayoko
-
12D. Yongwa
-
26P. Pagis
-
27A. Tosin
-
22E. Kroupi
- Đội hình dự bị:
-
33E. Junior Kroupi
-
17J. Makengo
-
10R. Faivre
-
21J. Ponceau
-
15J. Laporte
-
24G. Kalulu
-
94Dominique Youfeigane
-
25V. Le Goff
-
44Ayman Kari
Đội hình Stade Rennais
-
30S. Mandanda
-
3A. Truffert
-
16J. Belocian
-
23W. Omari
-
22L. Assignon
-
28E. Le Fee
-
8B. Santamaria
-
14Bourigeaud
-
10A. Gouiri
-
9A. Kalimuendo
-
11L. Blas
- Đội hình dự bị:
-
33D. Doue
-
35Mahamadou Nagida
-
1G. Gallon
-
15C. Wooh
-
42Jeremy Jacquet
-
17K. Toko Ekambi
-
99B. Yıldırım
-
32Fabian Rieder
-
34I. Salah
Số liệu đối đầu Lorient gặp Stade Rennais
Lorient
100%
Hòa
0%
Stade Rennais
0%
| 24/08 | Lorient | 4 - 0 | Stade Rennais |
| 03/03 | Stade Rennais | 1 - 2 | Lorient |
| 22/10 | Lorient | 2 - 1 | Stade Rennais |
| 28/01 | Lorient | 2 - 1 | Stade Rennais |
| 07/08 | Stade Rennais | 0 - 1 | Lorient |
- PHONG ĐỘ LORIENT
- PHONG ĐỘ STADE RENNAIS1
| 13/12 | Stade Rennais | 3 - 1 | Stade Brestois |
| 07/12 | PSG | 5 - 0 | Stade Rennais |
| 29/11 | Metz | 0 - 1 | Stade Rennais |
| 23/11 | Stade Rennais | 4 - 1 | Monaco |
Nhận định, soi kèo Lorient vs Stade Rennais
Châu Á: 0.95*1/2 : 0*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 2/3 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LOR khi thắng 2 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: LOR
Tài xỉu: -0.94*2 3/4*0.82
5 trận gần đây của LOR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của REN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lorient gặp Stade Rennais
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 16 | 12 | 1 | 3 | 28 | 13 | 37 |
| 2. | PSG | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 14 | 36 |
| 3. | Marseille | 16 | 10 | 2 | 4 | 36 | 15 | 32 |
| 4. | Lille | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 20 | 32 |
| 5. | Lyon | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 16 | 27 |
| 6. | Stade Rennais | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 24 | 27 |
| 7. | Strasbourg | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 20 | 23 |
| 8. | Toulouse | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 19 | 23 |
| 9. | Monaco | 16 | 7 | 2 | 7 | 26 | 27 | 23 |
| 10. | Angers | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 18 | 22 |
| 11. | Stade Brestois | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 27 | 19 |
| 12. | Lorient | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 28 | 18 |
| 13. | Nice | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 29 | 17 |
| 14. | Paris FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 29 | 16 |
| 15. | Le Havre | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 22 | 15 |
| 16. | Auxerre | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 25 | 12 |
| 17. | Nantes | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 28 | 11 |
| 18. | Metz | 16 | 3 | 2 | 11 | 17 | 37 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
| Thứ 7, ngày 25/10 | |||
| 01h45 | Paris FC | 1 - 2 | Nantes |
| 22h00 | Stade Brestois | 0 - 3 | PSG |
| C.Nhật, ngày 26/10 | |||
| 00h00 | Monaco | 1 - 0 | Toulouse |
| 02h05 | Lens | 2 - 1 | Marseille |
| 21h00 | Lille | 6 - 1 | Metz |
| 23h15 | Stade Rennais | 1 - 2 | Nice |
| 23h15 | Angers | 2 - 0 | Lorient |
| 23h15 | Auxerre | 0 - 1 | Le Havre |
| Thứ 2, ngày 27/10 | |||
| 02h45 | Lyon | 2 - 1 | Strasbourg |