Số liệu thống kê, nhận định LYNGBY gặp SILKEBORG IF
VĐQG Đan Mạch, vòng 17
Lyngby
FT
2 - 0
(1-0)
Silkeborg IF
- Thống kê Lyngby đấu với Silkeborg IF
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Lyngby gặp Silkeborg IF
Lyngby
60%
Hòa
20%
Silkeborg IF
20%
| 27/04 | Lyngby | 2 - 0 | Silkeborg IF |
| 06/04 | Silkeborg IF | 2 - 1 | Lyngby |
| 09/03 | Silkeborg IF | 0 - 1 | Lyngby |
| 29/09 | Lyngby | 2 - 2 | Silkeborg IF |
| 03/12 | Lyngby | 2 - 0 | Silkeborg IF |
- PHONG ĐỘ LYNGBY
| 29/11 | Hillerod | 1 - 0 | Lyngby |
| 22/11 | Lyngby | 2 - 0 | Esbjerg FB |
| 08/11 | B93 Kobenhavn | 0 - 3 | Lyngby |
| 02/11 | Lyngby | 3 - 0 | Hobro I.K. |
| 25/10 | Aalborg BK | 3 - 2 | Lyngby |
- PHONG ĐỘ SILKEBORG IF1
| 30/11 | Silkeborg IF | 0 - 0 | Randers |
| 22/11 | Silkeborg IF | 0 - 2 | Aarhus AGF |
| 13/11 | Holstein Kiel | 3 - 2 | Silkeborg IF |
| 08/11 | Odense BK | 1 - 1 | Silkeborg IF |
| 03/11 | Silkeborg IF | 0 - 2 | Brondby |
Nhận định, soi kèo Lyngby vs Silkeborg IF
Châu Á: 0.95*1/4 : 0*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LYNG khi thắng 13/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LYNG
Tài xỉu: 1.00*2 3/4*0.87
4/5 trận gần đây của LYNG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SIL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lyngby gặp Silkeborg IF
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Aarhus AGF | 17 | 11 | 4 | 2 | 34 | 17 | 37 |
| 2. | Midtjylland | 17 | 10 | 5 | 2 | 45 | 18 | 35 |
| 3. | Brondby | 17 | 10 | 1 | 6 | 30 | 19 | 31 |
| 4. | Kobenhavn | 17 | 8 | 4 | 5 | 30 | 24 | 28 |
| 5. | Sonderjyske | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 25 | 26 |
| 6. | Odense BK | 18 | 7 | 5 | 6 | 32 | 37 | 26 |
| 7. | Viborg | 17 | 7 | 2 | 8 | 28 | 26 | 23 |
| 8. | Nordsjaelland | 17 | 7 | 0 | 10 | 24 | 32 | 21 |
| 9. | Randers | 17 | 5 | 4 | 8 | 16 | 22 | 19 |
| 10. | Silkeborg IF | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 31 | 19 |
| 11. | Fredericia | 18 | 4 | 2 | 12 | 22 | 44 | 14 |
| 12. | Vejle | 17 | 2 | 4 | 11 | 18 | 34 | 10 |