Số liệu thống kê, nhận định LYON gặp LILLE
VĐQG Pháp, vòng 13
Lyon
Alexandre Lacazette (74')
FT
1 - 0
(0-0)
Lille
- Diễn biến trận đấu Lyon vs Lille trực tiếp
-
Rayan Cherki
Alexandre Lacazett87'
-
86'
Mohamed Bayo
Andre Gome -
86'
Akim Zedadka
Tiago Djal -
Alexandre Lacazette
74'
-
Romain Faivre
Maxence Caquere72'
-
70'
Adam Ounas
Timothy Wea -
70'
Jonathan Bamba
Angel Gome -
Castello Lukeba
67'
-
Karl Toko-Ekambi
Moussa Dembel66'
-
Jeff Reine-Adelaïde
Houssem Aoua66'
-
Johann Lepenant
51'
-
48'
Jonathan David -
Johann Lepenant
Damien da Silv45'
-
45'
Alexsandro Ribeiro
Ismail -
Damien da Silva
41'
- Thống kê Lyon đấu với Lille
| 6(3) | Sút bóng | 15(5) |
| 3 | Phạt góc | 6 |
| 11 | Phạm lỗi | 15 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 1 |
| 2 | Việt vị | 1 |
| 45% | Cầm bóng | 55% |
Đội hình Lyon
-
1Anthony Lopes
-
17J. Boateng
-
4C. Lukeba
-
21Da Silva
-
23Thiago Mendes
-
6M. Caqueret
-
8H. Aouar
-
3N. Tagliafico
-
27M. Gusto
-
10A. Lacazette
-
9M. Dembele
- Đội hình dự bị:
-
20Sael Kumbedi Nseke
-
24J. Lepenant
-
12Henrique
-
35R. Riou
-
11Tetê
-
7K. Toko Ekambi
-
15R. Faivre
-
18M. Cherki
-
22Reine-Adélaïde
Đội hình Lille
-
30L. Chevalier
-
3Tiago Djalo
-
6Jose Fonte
-
31Ismaily
-
18B. Diakite
-
20A. Gomes
-
28Andre Gomes
-
21B. Andre
-
22T. Weah
-
10R. Cabella
-
9J. David
- Đội hình dự bị:
-
7J. Bamba
-
4A. Ribeiro
-
35C. Baleba
-
13A. Zedadka
-
11A. Ounas
-
1Leo Jardim
-
23E. Zhegrova
-
8J. Martin
-
27M. Bayo
Số liệu đối đầu Lyon gặp Lille
Lyon
80%
Hòa
20%
Lille
0%
- PHONG ĐỘ LYON
| 07/11 | Real Betis | 2 - 0 | Lyon |
| 03/11 | Stade Brestois | 0 - 0 | Lyon |
| 30/10 | Paris FC | 3 - 3 | Lyon |
| 27/10 | Lyon | 2 - 1 | Strasbourg |
| 23/10 | Lyon | 2 - 0 | Basel |
- PHONG ĐỘ LILLE1
Nhận định, soi kèo Lyon vs Lille
Châu Á: 0.84*0 : 1/4*-0.96
LYO đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, LIL thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: LIL
Tài xỉu: -0.95*3*0.83
3/5 trận gần đây của LYO có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lyon gặp Lille
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 2. | Lens | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 25 |
| 3. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 6. | Monaco | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 10. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 14. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 15. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP