Số liệu thống kê, nhận định LYON gặp LILLE
VĐQG Pháp, vòng 28
Rayan Cherki (70')
Alexandre Lacazette (PEN 38')
FT
(01') Bafode Diakite
- Diễn biến trận đấu Lyon vs Lille trực tiếp
-
Paul Akouokou
Thiago Almad90+1'
-
84'
Nabil Bentaleb
Andre Gome -
83'
Ismaily
Gabriel Gudmundsso -
Ainsley Maitland-Niles
77'
-
72'
Bafode Diakite -
71'
Chuba Akpom
Jonathan Davi -
71'
Osame Sahraoui
Mitchel Bakke -
Rayan Cherki
70'
-
Georges Mikautadze
Alexandre Lacazett69'
-
Jordan Veretout
Nemanja Mati68'
-
61'
Matias Fernandez-Pardo
Ngalayel Mukau (chấn thương) -
56'
Benjamin Andre -
Alexandre Lacazette
38'
-
Corentin Tolisso
25'
-
Alexandre Lacazette
22'
-
Rayan Cherki
Ernest Nuamah (chấn thương)07'
-
01'
Bafode Diakite
- Thống kê Lyon đấu với Lille
| 10(4) | Sút bóng | 10(4) |
| 1 | Phạt góc | 3 |
| 15 | Phạm lỗi | 14 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 2 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 56% | Cầm bóng | 44% |
Đội hình Lyon
-
1Lucas Perri
-
98Maitland-Niles
-
22Clinton Mata
-
19M. Niakhate
-
3N. Tagliafico
-
15T. Tessmann
-
31N. Matic
-
37E. Nuamah
-
8C. Tolisso
-
23T. Almada
-
10A. Lacazette
-
4P. Akouokou
-
29M. Sarr
-
27W. Omari
-
69G. Mikautadze
-
18M. Cherki
-
20S. Kumbedi
-
7J. Veretout
-
16Abner
-
40R. Descamps
Đội hình Lille
-
30L. Chevalier
-
5Gudmundsson
-
4Alexsandro
-
18B. Diakite
-
12T. Meunier
-
17N. Mukau
-
21B. Andre
-
26Andre Gomes
-
7H. Haraldsson
-
9J. David
-
20M. Bakker
-
32A. Bouaddi
-
31Ismaily
-
1V. Mannone
-
11O. Sahraoui
-
6N. Bentaleb
-
10R. Cabella
-
24C. Akpom
-
2A. Mandi
-
19Fernandez-Pardo
Số liệu đối đầu Lyon gặp Lille
| 10/11 | Lyon | 2 - 3 | PSG |
| 07/11 | Real Betis | 2 - 0 | Lyon |
| 03/11 | Stade Brestois | 0 - 0 | Lyon |
| 30/10 | Paris FC | 3 - 3 | Lyon |
| 27/10 | Lyon | 2 - 1 | Strasbourg |
Nhận định, soi kèo Lyon vs Lille
Châu Á: 0.99*0 : 1/4*0.89
LYO đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, LIL thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: LYO
Tài xỉu: 0.93*2 3/4*0.95
4/5 trận gần đây của LYO có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lyon gặp Lille
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 11 | 27 |
| 2. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 3. | Lens | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 25 |
| 4. | Strasbourg | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 16 | 22 |
| 5. | Lille | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 15 | 20 |
| 6. | Monaco | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 20 |
| 7. | Lyon | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 15 | 20 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 18 | 17 |
| 10. | Toulouse | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 16 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Angers | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | 13 |
| 14. | Metz | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 27 | 11 |
| 15. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 16. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 17. | Lorient | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 26 | 10 |
| 18. | Auxerre | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 19 | 7 |