Số liệu thống kê, nhận định MACCABI TA gặp MACCABI HAIFA
VĐQG Israel, vòng 19
Maccabi TA
FT
3 - 0
(1-0)
Maccabi Haifa
- Thống kê Maccabi TA đấu với Maccabi Haifa
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Maccabi TA gặp Maccabi Haifa
Maccabi TA
80%
Hòa
20%
Maccabi Haifa
0%
20/05 | Maccabi Haifa | 0 - 3 | Maccabi TA |
15/04 | Maccabi TA | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
26/12 | Maccabi Haifa | 1 - 3 | Maccabi TA |
20/10 | Maccabi TA | 2 - 0 | Maccabi Haifa |
12/05 | Maccabi Haifa | 0 - 1 | Maccabi TA |
- PHONG ĐỘ MACCABI TA
16/09 | H. Petah Tikva | 0 - 4 | Maccabi TA |
14/09 | Ironi Tiberias | 1 - 4 | Maccabi TA |
01/09 | Maccabi TA | 4 - 0 | Maccabi Netanya |
29/08 | Dinamo Kiev | 1 - 0 | Maccabi TA |
22/08 | Maccabi TA | 3 - 1 | Dinamo Kiev |
- PHONG ĐỘ MACCABI HAIFA1
16/09 | Maccabi Haifa | 5 - 1 | Ashdod |
01/09 | Beitar Jerusalem | 0 - 0 | Maccabi Haifa |
24/08 | Maccabi Haifa | 4 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
15/08 | Maccabi Haifa | 0 - 2 | Rakow Czestochowa |
08/08 | Rakow Czestochowa | 0 - 1 | Maccabi Haifa |
Nhận định, soi kèo Maccabi TA vs Maccabi Haifa
Châu Á: -0.97*0 : 1/4*0.79
MTA đang chơi KHÔNG TỐT (bất thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, MHA thi đấu TỰ TIN (thắng 5 trận gần nhất).Dự đoán: MHA
Tài xỉu: 0.98*2 3/4*0.82
4/5 trận gần đây của MTA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Maccabi TA gặp Maccabi Haifa
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 3 | 9 |
2. | Maccabi TA | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 1 | 9 |
3. | Maccabi Haifa | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 |
4. | Hapoel Tel Aviv | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 7 |
5. | Hapoel Haifa | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 |
6. | HIK Shmona | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 |
7. | Beitar Jerusalem | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 |
8. | H. Petah Tikva | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | 4 |
9. | Bnei Sakhnin | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
10. | Ashdod | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | 3 |
11. | Ironi Tiberias | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 11 | 3 |
12. | Maccabi Bnei Raina | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | 1 |
13. | Hapoel Jerusalem | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | 0 |
14. | Maccabi Netanya | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL