Số liệu thống kê, nhận định MACCABI TA gặp MACCABI HAIFA
VĐQG Israel, vòng Play off 3
Maccabi TA
FT
1 - 1
(0-0)
Maccabi Haifa
- Thống kê Maccabi TA đấu với Maccabi Haifa
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Maccabi TA gặp Maccabi Haifa
Maccabi TA
60%
Hòa
40%
Maccabi Haifa
0%
06/10 | Maccabi TA | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
20/05 | Maccabi Haifa | 0 - 3 | Maccabi TA |
15/04 | Maccabi TA | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
26/12 | Maccabi Haifa | 1 - 3 | Maccabi TA |
20/10 | Maccabi TA | 2 - 0 | Maccabi Haifa |
- PHONG ĐỘ MACCABI TA
06/10 | Maccabi TA | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
03/10 | Maccabi TA | 1 - 3 | Dinamo Zagreb |
29/09 | Bnei Sakhnin | 0 - 0 | Maccabi TA |
24/09 | PAOK | 0 - 0 | Maccabi TA |
21/09 | Maccabi TA | 2 - 1 | Hapoel Jerusalem |
- PHONG ĐỘ MACCABI HAIFA1
06/10 | Maccabi TA | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
30/09 | Maccabi Haifa | 0 - 1 | Hap. Beer Sheva |
22/09 | Hapoel Haifa | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
16/09 | Maccabi Haifa | 5 - 1 | Ashdod |
01/09 | Beitar Jerusalem | 0 - 0 | Maccabi Haifa |
Nhận định, soi kèo Maccabi TA vs Maccabi Haifa
Châu Á: 0.70*0 : 1/2*1.00
MTA đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, MHA thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: MTA
Tài xỉu: 0.91*3 1/4*0.79
4/5 trận gần đây của MTA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MHA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Maccabi TA gặp Maccabi Haifa
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 5 | 18 |
2. | Maccabi TA | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 3 | 14 |
3. | Hapoel Tel Aviv | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 9 | 13 |
4. | Beitar Jerusalem | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 8 | 13 |
5. | Maccabi Haifa | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 4 | 9 |
6. | Ashdod | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 15 | 9 |
7. | Ironi Tiberias | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 16 | 9 |
8. | Hapoel Haifa | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 8 |
9. | H. Petah Tikva | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 13 | 7 |
10. | Bnei Sakhnin | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | 7 |
11. | Maccabi Netanya | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 16 | 6 |
12. | HIK Shmona | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | 5 |
13. | Maccabi Bnei Raina | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 20 | 1 |
14. | Hapoel Jerusalem | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 14 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: