Số liệu thống kê, nhận định MARSEILLE gặp CLERMONT
VĐQG Pháp, vòng 5
Marseille
Pape Gueye (49')
FT
1 - 0
(0-0)
Clermont
- Diễn biến trận đấu Marseille vs Clermont trực tiếp
-
Souleymane Isaak Toure
Jonathan Claus90+5'
-
Eric Bailly
90+2'
-
88'
Brandon Baiye
Johan Gastie -
88'
Souleymane Cisse
Florent Ogie -
78'
Jodel Dossou
Jeremie Bel -
Gerson
Pape Guey75'
-
64'
Alidu Seidu -
63'
Jim Allevinah
Elbasan Rashan -
62'
Saîf-Eddine Khaoui
Muhammed Cha -
Cengiz Ünder
Dimitri Paye59'
-
Jordan Veretout
Valentin Rongie58'
-
Pape Gueye
49'
-
Leonardo Balerdi
Samuel Gigo45'
-
Valentin Rongier
44'
-
37'
Komnen Andric -
37'
Grejohn Kyei
Komnen Andric (chấn thương)
- Thống kê Marseille đấu với Clermont
| 21(7) | Sút bóng | 3(0) |
| 7 | Phạt góc | 1 |
| 16 | Phạm lỗi | 12 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 2 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 60% | Cầm bóng | 40% |
Đội hình Marseille
-
16Pau Lopez
-
4S. Gigot
-
3E. Bailly
-
99C. Mbemba
-
22P. Gueye
-
21V. Rongier
-
30Nuno Tavares
-
7J. Clauss
-
70A. Sanchez
-
10Payet
-
6Guendouzi
- Đội hình dự bị:
-
36Blanco
-
8Gerson
-
15Caleta-Car
-
5L. Balerdi
-
18S. Toure
-
17M. Vina
-
11L. Suarez
-
29I. Kaboré
-
27J. Veretout
Đội hình Clermont
-
99M. Diaw
-
21F. Ogier
-
4M. Wieteska
-
19A. Mendy
-
36A. Seidu
-
70M. Saracevic
-
25J. Gastien
-
7Y. Magnin
-
9K. Andric
-
18E. Rashani
-
91Jérémie Bela
- Đội hình dự bị:
-
8J. Berthomier
-
20J. Dossou
-
13Souleymane Cissé
-
23B. Baiye
-
10S. Khaoui
-
31Baila Diallo
-
95Grejohn Kyei
-
11J. Allevinah
-
40O. Djoco
Số liệu đối đầu Marseille gặp Clermont
Marseille
80%
Hòa
0%
Clermont
20%
- PHONG ĐỘ MARSEILLE
- PHONG ĐỘ CLERMONT1
Nhận định, soi kèo Marseille vs Clermont
Châu Á: 0.84*0 : 1 1/4*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên MAR khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MAR
Tài xỉu: 0.83*2 3/4*-0.95
3/5 trận gần đây của MAR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CLE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Marseille gặp Clermont
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 8 | 20 |
| 2. | Lens | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 8 | 19 |
| 3. | Marseille | 9 | 6 | 0 | 3 | 22 | 9 | 18 |
| 4. | Lyon | 9 | 6 | 0 | 3 | 13 | 9 | 18 |
| 5. | Lille | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 11 | 17 |
| 6. | Monaco | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 13 | 17 |
| 7. | Strasbourg | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 12 | 16 |
| 8. | Nice | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 15 | 14 |
| 9. | Toulouse | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 13 | 13 |
| 10. | Stade Rennais | 9 | 2 | 5 | 2 | 12 | 14 | 11 |
| 11. | Paris FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 14 | 17 | 10 |
| 12. | Stade Brestois | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 17 | 9 |
| 13. | Nantes | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 10 | 9 |
| 14. | Le Havre | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 16 | 9 |
| 15. | Angers | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 12 | 9 |
| 16. | Lorient | 9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 21 | 8 |
| 17. | Auxerre | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 13 | 7 |
| 18. | Metz | 9 | 0 | 2 | 7 | 6 | 26 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
| Thứ 7, ngày 20/09 | |||
| 01h45 | Lyon | 1 - 0 | Angers |
| 22h00 | Nantes | 2 - 2 | Stade Rennais |
| C.Nhật, ngày 21/09 | |||
| 00h00 | Stade Brestois | 4 - 1 | Nice |
| 02h05 | Lens | 3 - 0 | Lille |
| 20h00 | Paris FC | 2 - 3 | Strasbourg |
| 22h15 | Monaco | 5 - 2 | Metz |
| 22h15 | Auxerre | 1 - 0 | Toulouse |
| 22h15 | Le Havre | 1 - 1 | Lorient |
| Thứ 3, ngày 23/09 | |||
| 01h00 | Marseille | 1 - 0 | PSG |