Số liệu thống kê, nhận định MARSEILLE gặp STADE RENNAIS
VĐQG Pháp, vòng 6
Marseille
FT
2 - 0
(0-0)
Stade Rennais
- Thống kê Marseille đấu với Stade Rennais
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Marseille
-
16Pau Lopez
-
2W. Saliba
-
5L. Balerdi
-
14Luan Peres
-
29Pol Lirola
-
22P. Gueye
-
6Guendouzi
-
17C. Under
-
10Payet
-
20De La Fuente
-
12C. Dieng
- Đội hình dự bị:
-
26Thauvin
-
7A. Harit
-
30S. Mandanda
-
15Caleta-Car
-
11Luis Henrique
-
8Gerson
-
4B. Kamara
-
23M. Ake
-
21V. Rongier
Đội hình Stade Rennais
-
16A. Gomis
-
25B. Meling
-
6N. Aguerd
-
4L. Bade
-
27H. Traore
-
8B. Santamaria
-
26L. Ugochukwu
-
20F. Tait
-
14Bourigeaud
-
24G. Laborde
-
9Guirassy
- Đội hình dự bị:
-
3A. Truffert
-
22Del Castillo
-
1R. Salin
-
18M. Abline
-
23W. Omari
-
28J. Martin
-
10K. Sulemana
-
17F. Maouassa
Số liệu đối đầu Marseille gặp Stade Rennais
Marseille
40%
Hòa
20%
Stade Rennais
40%
- PHONG ĐỘ MARSEILLE
- PHONG ĐỘ STADE RENNAIS1
Nhận định, soi kèo Marseille vs Stade Rennais
Châu Á: 0.91*0 : 1/2*0.97
MAR đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, REN thi đấu thiếu ổn định: thua 2/3 trận vừa qua.Dự đoán: MAR
Tài xỉu: 0.83*2 1/4*-0.95
3/5 trận gần đây của REN có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Marseille gặp Stade Rennais
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 12 |
2. | Lyon | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 3 | 12 |
3. | Lille | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 5 | 10 |
4. | Monaco | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 9 |
5. | Strasbourg | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 9 |
6. | Stade Rennais | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 6 | 7 |
7. | Marseille | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 4 | 6 |
8. | Lens | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
9. | Nice | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
10. | Toulouse | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | 6 |
11. | Paris FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 9 | 6 |
12. | Angers | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | 5 |
13. | Le Havre | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 7 | 3 |
14. | Nantes | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | 3 |
15. | Auxerre | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | 3 |
16. | Lorient | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 12 | 3 |
17. | Stade Brestois | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 10 | 1 |
18. | Metz | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP