Số liệu thống kê, nhận định MELBOURNE CITY gặp WELLINGTON PHOENIX
VĐQG Australia, vòng 4
Melbourne City
FT
2 - 2
(2-0)
Wellington Phoenix
- Thống kê Melbourne City đấu với Wellington Phoenix
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Melbourne City gặp Wellington Phoenix
Melbourne City
80%
Hòa
0%
Wellington Phoenix
20%
- PHONG ĐỘ MELBOURNE CITY
30/07 | APIA Tigers | 2 - 0 | Melbourne City |
31/05 | Melbourne City | 1 - 0 | Melb. Victory |
24/05 | Melbourne City | 1 - 1 | Western United |
16/05 | Western United | 0 - 3 | Melbourne City |
03/05 | Melbourne City | 5 - 1 | Sydney FC |
- PHONG ĐỘ WELLINGTON PHOENIX1
19/08 | Heidelberg Utd | 4 - 0 | Wellington Phoenix |
27/07 | Perth Glory | 1 - 1 | Wellington Phoenix |
19/07 | Wellington Phoenix | 1 - 0 | Wrexham |
14/05 | Wellington Phoenix | 1 - 0 | Brisbane Roar |
Nhận định, soi kèo Melbourne City vs Wellington Phoenix
Châu Á: 0.87*0 : 1*-0.99
MELC đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, WPHO thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: MELC
Tài xỉu: 0.97*3*0.91
3/5 trận gần đây của WPHO có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Melbourne City gặp Wellington Phoenix
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Auckland City | 26 | 15 | 8 | 3 | 49 | 27 | 53 |
2. | Melbourne City | 26 | 14 | 6 | 6 | 41 | 25 | 48 |
3. | Western United | 26 | 14 | 5 | 7 | 55 | 37 | 47 |
4. | WS Wanderers | 26 | 13 | 7 | 6 | 58 | 40 | 46 |
5. | Melb. Victory | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 36 | 43 |
6. | Adelaide Utd | 26 | 10 | 8 | 8 | 53 | 55 | 38 |
7. | Sydney FC | 26 | 10 | 7 | 9 | 53 | 46 | 37 |
8. | Macarthur FC | 26 | 9 | 6 | 11 | 50 | 45 | 33 |
9. | Newcastle Jets | 26 | 8 | 6 | 12 | 43 | 44 | 30 |
10. | Central Coast | 26 | 5 | 11 | 10 | 29 | 51 | 26 |
11. | Wellington Phoenix | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 43 | 24 |
12. | Brisbane Roar | 26 | 5 | 6 | 15 | 32 | 51 | 21 |
13. | Perth Glory | 26 | 4 | 5 | 17 | 22 | 56 | 17 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA