Số liệu thống kê, nhận định MELBOURNE CITY gặp WELLINGTON PHOENIX
VĐQG Australia, vòng 11
Melbourne City
FT
2 - 0
(1-0)
Wellington Phoenix
- Thống kê Melbourne City đấu với Wellington Phoenix
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Melbourne City gặp Wellington Phoenix
Melbourne City
80%
Hòa
0%
Wellington Phoenix
20%
- PHONG ĐỘ MELBOURNE CITY
| 06/12 | Newcastle Jets | 0 - 1 | Melbourne City |
| 29/11 | Central Coast | 0 - 0 | Melbourne City |
| 25/11 | Melbourne City | 2 - 0 | Darul Takzim |
| 21/11 | Adelaide Utd | 4 - 1 | Melbourne City |
| 08/11 | Melb. Victory | 0 - 2 | Melbourne City |
- PHONG ĐỘ WELLINGTON PHOENIX1
| 06/12 | Auckland FC | 3 - 1 | Wellington Phoenix |
| 29/11 | Wellington Phoenix | 2 - 1 | Adelaide Utd |
| 22/11 | Wellington Phoenix | 0 - 1 | Macarthur FC |
| 08/11 | Wellington Phoenix | 1 - 2 | Auckland FC |
| 02/11 | Central Coast | 1 - 1 | Wellington Phoenix |
Nhận định, soi kèo Melbourne City vs Wellington Phoenix
Châu Á: 0.84*0 : 1/2*-0.96
WPHO thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần đât. 3 lần gần nhất tiếp đón WPHO trên sân nhà, MELC là đội giành chiến thắng.Dự đoán: MELC
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.98
4/5 trận gần đây của WPHO có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Melbourne City gặp Wellington Phoenix
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Sydney FC | 7 | 5 | 0 | 2 | 14 | 5 | 15 |
| 2. | Auckland FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 6 | 14 |
| 3. | Melbourne City | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 12 |
| 4. | Brisbane Roar | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 11 |
| 5. | Perth Glory | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 10 | 10 |
| 6. | Adelaide Utd | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 8 | 9 |
| 7. | Wellington Phoenix | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 11 | 8 |
| 8. | Central Coast | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | 8 |
| 9. | WS Wanderers | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | 8 |
| 10. | Macarthur FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 7 | 8 |
| 11. | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | 11 | 16 | 6 |
| 12. | Melb. Victory | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 11 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN:

