Số liệu thống kê, nhận định MIDTJYLLAND gặp SILKEBORG IF
VĐQG Đan Mạch, vòng 23
Midtjylland
FT
3 - 2
(0-1)
Silkeborg IF
- Thống kê Midtjylland đấu với Silkeborg IF
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Midtjylland gặp Silkeborg IF
Midtjylland
80%
Hòa
20%
Silkeborg IF
0%
24/08 | Midtjylland | 4 - 2 | Silkeborg IF |
27/06 | Midtjylland | 2 - 0 | Silkeborg IF |
26/11 | Midtjylland | 1 - 0 | Silkeborg IF |
01/09 | Silkeborg IF | 1 - 3 | Midtjylland |
26/05 | Midtjylland | 3 - 3 | Silkeborg IF |
- PHONG ĐỘ MIDTJYLLAND
20/09 | Midtjylland | 2 - 0 | Viborg |
17/09 | Aalborg BK | 0 - 3 | Midtjylland |
14/09 | Nordsjaelland | 1 - 0 | Midtjylland |
01/09 | Brondby | 1 - 3 | Midtjylland |
28/08 | KuPS | 0 - 2 | Midtjylland |
- PHONG ĐỘ SILKEBORG IF1
21/09 | Kobenhavn | 3 - 3 | Silkeborg IF |
17/09 | Kolding BK | 0 - 5 | Silkeborg IF |
14/09 | Silkeborg IF | 2 - 1 | Odense BK |
03/09 | Middelfart | 1 - 2 | Silkeborg IF |
31/08 | Silkeborg IF | 0 - 2 | Sonderjyske |
Nhận định, soi kèo Midtjylland vs Silkeborg IF
Châu Á: -0.95*0 : 3/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MIDJ khi thắng 17/30 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MIDJ
Tài xỉu: 0.93*2 1/2*0.97
3/5 trận gần đây của MIDJ có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SIL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Midtjylland gặp Silkeborg IF
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Aarhus AGF | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 8 | 20 |
2. | Midtjylland | 9 | 5 | 3 | 1 | 23 | 12 | 18 |
3. | Kobenhavn | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 13 | 17 |
4. | Brondby | 9 | 5 | 0 | 4 | 11 | 10 | 15 |
5. | Randers | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 13 | 13 |
6. | Nordsjaelland | 9 | 4 | 0 | 5 | 12 | 17 | 12 |
7. | Sonderjyske | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 16 | 11 |
8. | Fredericia | 9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 18 | 11 |
9. | Odense BK | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 22 | 11 |
10. | Silkeborg IF | 9 | 3 | 1 | 5 | 14 | 20 | 10 |
11. | Viborg | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 15 | 9 |
12. | Vejle | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 13 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH