Số liệu thống kê, nhận định MLADA BOLESLAV gặp TEPLICE
VĐQG Séc, vòng 21
Mlada Boleslav
FT
2 - 1
(1-0)
Teplice
- Thống kê Mlada Boleslav đấu với Teplice
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Mlada Boleslav gặp Teplice
Mlada Boleslav
80%
Hòa
0%
Teplice
20%
| 13/09 | Teplice | 2 - 3 | Mlada Boleslav |
| 04/05 | Mlada Boleslav | 1 - 0 | Teplice |
| 08/02 | Mlada Boleslav | 2 - 1 | Teplice |
| 01/09 | Teplice | 1 - 2 | Mlada Boleslav |
| 13/04 | Mlada Boleslav | 1 - 2 | Teplice |
- PHONG ĐỘ MLADA BOLESLAV
| 30/11 | Vik.Plzen | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
| 22/11 | Mlada Boleslav | 1 - 2 | Sparta Praha |
| 08/11 | Dukla Praha | 0 - 1 | Mlada Boleslav |
| 06/11 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Mlada Boleslav |
| 02/11 | Mlada Boleslav | 1 - 4 | Sigma Olomouc |
- PHONG ĐỘ TEPLICE1
| 30/11 | Bohemians 1905 | 0 - 1 | Teplice |
| 22/11 | Teplice | 1 - 0 | Banik Ostrava |
| 09/11 | Sparta Praha | 2 - 2 | Teplice |
| 03/11 | Teplice | 1 - 2 | Vik.Plzen |
| 25/10 | Hradec Kralove | 0 - 0 | Teplice |
Nhận định, soi kèo Mlada Boleslav vs Teplice
Châu Á: -0.99*0 : 1/2*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MBO khi thắng 17/32 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MBO
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.90
3/5 trận gần đây của MBO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TEP cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mlada Boleslav gặp Teplice
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 17 | 11 | 6 | 0 | 35 | 12 | 39 |
| 2. | Sparta Praha | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 21 | 34 |
| 3. | Jablonec | 17 | 9 | 5 | 3 | 23 | 16 | 32 |
| 4. | Slovan Liberec | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 16 | 29 |
| 5. | Vik.Plzen | 17 | 8 | 5 | 4 | 33 | 23 | 29 |
| 6. | MFK Karvina | 17 | 9 | 1 | 7 | 31 | 30 | 28 |
| 7. | Sigma Olomouc | 17 | 7 | 6 | 4 | 18 | 11 | 27 |
| 8. | Hradec Kralove | 17 | 7 | 5 | 5 | 29 | 24 | 26 |
| 9. | Zlin | 17 | 6 | 5 | 6 | 20 | 21 | 23 |
| 10. | Bohemians 1905 | 17 | 5 | 4 | 8 | 14 | 20 | 19 |
| 11. | Teplice | 17 | 4 | 6 | 7 | 18 | 23 | 18 |
| 12. | Pardubice | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 33 | 15 |
| 13. | Banik Ostrava | 17 | 3 | 4 | 10 | 11 | 21 | 13 |
| 14. | Dukla Praha | 17 | 2 | 7 | 8 | 13 | 24 | 13 |
| 15. | Mlada Boleslav | 17 | 3 | 4 | 10 | 23 | 39 | 13 |
| 16. | Slovacko | 17 | 2 | 5 | 10 | 8 | 24 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC