Số liệu thống kê, nhận định MONACO gặp MONTPELLIER
VĐQG Pháp, vòng 6
Lamine Camara (90+8')
Folarin Balogun (32')
FT
(16') Rabby Nzingoula
- Diễn biến trận đấu Monaco vs Montpellier trực tiếp
-
Lamine Camara
90+8'
-
90+2'
Tanguy Coulibaly -
90'
Issiaga Sylla
Akor Adam -
Lamine Camara
88'
-
Mohammed Salisu
82'
-
Jordan Teze
Vanderso78'
-
Kassoum Ouattara
Caio Henriqu78'
-
74'
Wahbi Khazri
Arnaud Nordi -
68'
Birama Toure
Rabby Nzingoula (chấn thương) -
Lamine Camara
Eliesse Ben Seghi67'
-
George Ilenikhena
Maghnes Akliouch67'
-
Denis Zakaria
50'
-
Vanderson
50'
-
45'
Enzo Tchato
Falaye Sack -
Folarin Balogun
32'
-
16'
Rabby Nzingoula -
12'
Tanguy Coulibaly -
04'
Modibo Sagnan
- Thống kê Monaco đấu với Montpellier
| 21(7) | Sút bóng | 9(4) |
| 6 | Phạt góc | 2 |
| 17 | Phạm lỗi | 17 |
| 0 | Thẻ đỏ | 1 |
| 4 | Thẻ vàng | 3 |
| 2 | Việt vị | 2 |
| 65% | Cầm bóng | 35% |
Đội hình Monaco
-
16P. Köhn
-
22M. Salisu
-
17W. Singo
-
12Caio Henrique
-
2Vanderson
-
10A. Golovin
-
6D. Zakaria
-
36B. Embolo
-
9F. Balogun
-
7E. Ben Seghir
-
11M. Akliouche
-
50Yann Lienard
-
20K. Ouattara
-
5T. Kehrer
-
4J. Teze
-
13Leo Aragao
-
8E. Matazo
-
15L. Camara
-
27K. Diatta
-
21G. Ilenikhena
Đội hình Montpellier
-
16D. Bertaud
-
5M. Sagnan
-
27B. Omeragic
-
21L. Mincarelli
-
77F. Sacko
-
11T. Savanier
-
22K. Fayad
-
19R. Nzingoula
-
8A. Adams
-
70T. Coulibaly
-
7A. Nordin
-
20Birama Touré
-
29E. Tchato
-
45S. Dzodic
-
3I. Sylla
-
10W. Khazri
-
40B. Lecomte
-
15G. Bares
-
44T. Chennahi
-
46Simon Cara
Số liệu đối đầu Monaco gặp Montpellier
| 18/01 | Montpellier | 2 - 1 | Monaco |
| 29/09 | Monaco | 2 - 1 | Montpellier |
| 13/05 | Montpellier | 0 - 2 | Monaco |
| 03/12 | Monaco | 2 - 0 | Montpellier |
| 30/04 | Monaco | 0 - 4 | Montpellier |
| 08/11 | Montpellier | 1 - 0 | Annecy FC |
| 01/11 | Montpellier | 2 - 0 | Rodez |
| 29/10 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
| 25/10 | Montpellier | 4 - 1 | Nancy |
| 18/10 | Dunkerque | 0 - 1 | Montpellier |
Nhận định, soi kèo Monaco vs Montpellier
Châu Á: 0.97*0 : 1 1/2*0.91
MON đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, MOP thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: MON
Tài xỉu: 0.92*3 1/4*0.96
3/5 trận gần đây của MON có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MOP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Monaco gặp Montpellier
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 13 | 9 | 3 | 1 | 27 | 11 | 30 |
| 2. | Marseille | 13 | 9 | 1 | 3 | 33 | 12 | 28 |
| 3. | Lens | 13 | 9 | 1 | 3 | 22 | 11 | 28 |
| 4. | Strasbourg | 13 | 7 | 1 | 5 | 24 | 17 | 22 |
| 5. | Stade Rennais | 13 | 5 | 6 | 2 | 23 | 18 | 21 |
| 6. | Lyon | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 15 | 21 |
| 7. | Lille | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 15 | 20 |
| 8. | Monaco | 13 | 6 | 2 | 5 | 25 | 25 | 20 |
| 9. | Nice | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 23 | 17 |
| 10. | Toulouse | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 16 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 20 | 14 |
| 13. | Angers | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | 13 |
| 14. | Metz | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 27 | 11 |
| 15. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 16. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 17. | Lorient | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 26 | 10 |
| 18. | Auxerre | 13 | 2 | 2 | 9 | 7 | 19 | 8 |
| Thứ 7, ngày 27/09 | |||
| 01h45 | Strasbourg | 1 - 2 | Marseille |
| 22h00 | Lorient | 3 - 1 | Monaco |
| C.Nhật, ngày 28/09 | |||
| 00h00 | Toulouse | 2 - 2 | Nantes |
| 02h05 | PSG | 2 - 0 | Auxerre |
| 20h00 | Nice | 1 - 1 | Paris FC |
| 22h15 | Metz | 0 - 0 | Le Havre |
| 22h15 | Angers | 0 - 2 | Stade Brestois |
| 22h15 | Lille | 0 - 1 | Lyon |
| Thứ 2, ngày 29/09 | |||
| 01h45 | Stade Rennais | 0 - 0 | Lens |