Số liệu thống kê, nhận định MONACO gặp MONTPELLIER
VĐQG Pháp, vòng 33
FT
                                    (79') Stephy Mavididi
(72') Arnaud Nordin
(65') Faitout Maouassa
(28') Arnaud Nordin
                                
- Diễn biến trận đấu Monaco vs Montpellier trực tiếp
- 
                                            Eliot Matazo 
 Caio Henriqu  84' 
- 
                                            83' Axel Gueguin 
 Arnaud Nordi  
- 
                                            83' Valere Germain 
 Elye Wah  
- 
                                            79'  Stephy Mavididi Stephy Mavididi
- 
                                            72'  Arnaud Nordin Arnaud Nordin
- 
                                            71' Joris Chotard 
 Leo Lero  
- 
                                            70' Stephy Mavididi 
 Faitout Maouass  
- 
                                            70' Khalil Fayad 
 Wahbi Khazri (chấn thương)  
- 
                                            65'  Faitout Maouassa Faitout Maouassa
- 
                                            58'  Kiki Kouyate Kiki Kouyate
- 
                                            Chrislain Matsima 
 Guillermo Maripa  51' 
- 
                                            Guillermo Maripan  45+2' 
- 
                                            Krepin Diatta 
 Edan Dio  45' 
- 
                                            Ismail Jakobs 
 Aleksandr Golovi  45' 
- 
                                            Eliesse Ben Seghir 
 Kevin Vollan  45' 
- 
                                            Wissam Ben Yedder  37' 
- 
                                            28'  Arnaud Nordin Arnaud Nordin
- Thống kê Monaco đấu với Montpellier
| 7(4) | Sút bóng | 19(9) | 
| 3 | Phạt góc | 11 | 
| 11 | Phạm lỗi | 12 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 2 | Thẻ vàng | 1 | 
| 2 | Việt vị | 1 | 
| 54% | Cầm bóng | 46% | 
Đội hình Monaco
- 
                                            16A. Nubel
- 
                                            26R. Aguilar
- 
                                            6A. Disasi
- 
                                            3G. Maripan
- 
                                            12Caio Henrique
- 
                                            42E. Diop
- 
                                            19Y. Fofana
- 
                                            4M. Camara
- 
                                            17Golovin
- 
                                            31K. Volland
- 
                                            10Ben Yedder
- 
                                            44E. Ben Seghir
- 
                                            2Vanderson
- 
                                            18T. Minamino
- 
                                            14I. Jakobs
- 
                                            30V. Mannone
- 
                                            15E. Matazo
- 
                                            34C. Matsima
- 
                                            9M. Boadu
- 
                                            27K. Diatta
Đội hình Montpellier
- 
                                            40B. Lecomte
- 
                                            3I. Sylla
- 
                                            4B. Kouyate
- 
                                            6C. Jullien
- 
                                            77F. Sacko
- 
                                            18L. Leroy
- 
                                            12J. Ferri
- 
                                            27F. Maouassa
- 
                                            99W. Khazri
- 
                                            7A. Nordin
- 
                                            21E. Wahi
- 
                                            9V. Germain
- 
                                            33Axel Gueguin
- 
                                            10S. Mavididi
- 
                                            13J. Chotard
- 
                                            29E. Tchato
- 
                                            26T. Tamas
- 
                                            90B. Kamara
- 
                                            22K. Fayad
- 
                                            75M. Sakho
Số liệu đối đầu Monaco gặp Montpellier
| 18/01 | Montpellier | 2 - 1 | Monaco | 
| 29/09 | Monaco | 2 - 1 | Montpellier | 
| 13/05 | Montpellier | 0 - 2 | Monaco | 
| 03/12 | Monaco | 2 - 0 | Montpellier | 
| 30/04 | Monaco | 0 - 4 | Montpellier | 
| 29/10 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier | 
| 25/10 | Montpellier | 4 - 1 | Nancy | 
| 18/10 | Dunkerque | 0 - 1 | Montpellier | 
| 05/10 | Montpellier | 0 - 2 | Saint Etienne | 
| 27/09 | Stade Lavallois | 0 - 1 | Montpellier | 
Nhận định, soi kèo Monaco vs Montpellier
Châu Á: -0.94*0 : 1 1/4*0.82
MON đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, MOP thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: MON
Tài xỉu: 0.96*3*0.92
4/5 trận gần đây của MON có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MOP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Monaco gặp Montpellier
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| 1. | PSG | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 9 | 21 | 
| 2. | Monaco | 10 | 6 | 2 | 2 | 23 | 16 | 20 | 
| 3. | Marseille | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 11 | 19 | 
| 4. | Strasbourg | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 12 | 19 | 
| 5. | Lyon | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 12 | 19 | 
| 6. | Lens | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 10 | 19 | 
| 7. | Lille | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 13 | 17 | 
| 8. | Nice | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 15 | 17 | 
| 9. | Toulouse | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 15 | 14 | 
| 10. | Stade Rennais | 10 | 2 | 6 | 2 | 14 | 16 | 12 | 
| 11. | Le Havre | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 16 | 12 | 
| 12. | Paris FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 20 | 11 | 
| 13. | Angers | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 14 | 10 | 
| 14. | Stade Brestois | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 18 | 9 | 
| 15. | Nantes | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 15 | 9 | 
| 16. | Lorient | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 22 | 9 | 
| 17. | Auxerre | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 16 | 7 | 
| 18. | Metz | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 26 | 5 | 
 TRANG CHỦ
TRANG CHỦ

 
     Ngoại Hạng Anh
         Ngoại Hạng Anh      
  
 
 
                 
                 
                         
                        
