Số liệu thống kê, nhận định MONTPELLIER gặp NANTES
VĐQG Pháp, vòng 12
Montpellier
Sepe Elye Wahi (71')
Florent Mollet (64')
FT
2 - 0
(0-0)
Nantes
- Diễn biến trận đấu Montpellier vs Nantes trực tiếp
-
90+3'
Jean-Charles Castelletto -
Jordan Ferri
90+3'
-
90'
Andrei Girotto -
Junior Sambia
Arnaud Souque79'
-
Nicholas Gioacchini
Florent Molle79'
-
77'
Samuel Moutoussamy
Pedro Chirivell -
73'
Nicolas Pallois -
Sepe Elye Wahi
71'
-
68'
Kalifa Coulibaly
Roli Pereira De S -
68'
Renaud Emond
Marcus Coc -
Florent Mollet
64'
-
Sepe Elye Wahi
Valere Germai60'
-
44'
Charles Traore -
Mamadou Sakho
42'
-
Teji Savanier
37'
-
35'
Dennis Appiah
- Thống kê Montpellier đấu với Nantes
| 19(10) | Sút bóng | 12(1) |
| 5 | Phạt góc | 5 |
| 12 | Phạm lỗi | 23 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 5 |
| 1 | Việt vị | 0 |
| 57% | Cầm bóng | 43% |
Đội hình Montpellier
-
1J. Omlin
-
2A. Souquet
-
14M. Esteve
-
3M. Sakho
-
7M. Ristic
-
12J. Ferri
-
13J. Chotard
-
25F. Mollet
-
11T. Savanier
-
10S. Mavididi
-
9V. Germain
- Đội hình dự bị:
-
8A. Oyongo
-
6S. Sambia
-
16Bertaud
-
31N. Cozza
-
28B. Makouana
-
18L. Leroy
-
23N. Gioacchini
-
21S. Wahi
-
34M. Esteve
Đội hình Nantes
-
1A. Lafont
-
14C. Traore
-
4Pallois
-
21J. Castelletto
-
12D. Appiah
-
5Chirivella
-
3A. Girotto
-
27M. Simon
-
6Pereira de Sa
-
11M. Coco
-
23R. Muani
- Đội hình dự bị:
-
7K. Coulibaly
-
28R. Emond
-
16Remy Descamps
-
33Abdoulaye Sylla
-
19W. Geubbels
-
18Moutoussamy
-
31Gor Manvelyan
-
32K. Bamba
Số liệu đối đầu Montpellier gặp Nantes
Montpellier
20%
Hòa
20%
Nantes
60%
| 18/05 | Nantes | 3 - 0 | Montpellier |
| 01/09 | Montpellier | 1 - 3 | Nantes |
| 27/04 | Montpellier | 1 - 1 | Nantes |
| 22/10 | Nantes | 2 - 0 | Montpellier |
| 20/05 | Nantes | 0 - 3 | Montpellier |
- PHONG ĐỘ MONTPELLIER
| 29/10 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
| 25/10 | Montpellier | 4 - 1 | Nancy |
| 18/10 | Dunkerque | 0 - 1 | Montpellier |
| 05/10 | Montpellier | 0 - 2 | Saint Etienne |
| 27/09 | Stade Lavallois | 0 - 1 | Montpellier |
- PHONG ĐỘ NANTES1
Nhận định, soi kèo Montpellier vs Nantes
Châu Á: 0.98*0 : 1/4*0.90
MOP đang chơi KHÔNG TỐT (không thắng 4/5 trận gần đây). Mặt khác, NAN thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: NAN
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.98
3/5 trận gần đây của MOP có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Montpellier gặp Nantes
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 8 | 20 |
| 2. | Lens | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 8 | 19 |
| 3. | Marseille | 9 | 6 | 0 | 3 | 22 | 9 | 18 |
| 4. | Lyon | 9 | 6 | 0 | 3 | 13 | 9 | 18 |
| 5. | Lille | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 11 | 17 |
| 6. | Monaco | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 13 | 17 |
| 7. | Strasbourg | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 12 | 16 |
| 8. | Nice | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 15 | 14 |
| 9. | Toulouse | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 13 | 13 |
| 10. | Stade Rennais | 9 | 2 | 5 | 2 | 12 | 14 | 11 |
| 11. | Paris FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 14 | 17 | 10 |
| 12. | Stade Brestois | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 17 | 9 |
| 13. | Nantes | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 10 | 9 |
| 14. | Le Havre | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 16 | 9 |
| 15. | Angers | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 12 | 9 |
| 16. | Lorient | 9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 21 | 8 |
| 17. | Auxerre | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 13 | 7 |
| 18. | Metz | 9 | 0 | 2 | 7 | 6 | 26 | 2 |