Số liệu thống kê, nhận định MONTPELLIER gặp TOULOUSE
VĐQG Pháp, vòng 9
FT
                                    (27') Joshua King
(17')  (Hủy bởi VAR) Joshua King
(08') Zakaria Aboukhlal
(05') Zakaria Aboukhlal
                                
- Diễn biến trận đấu Montpellier vs Toulouse trực tiếp
- 
                                            Gabriel Bares
Jordan Ferr85'
 - 
                                            
84'
Shavy Babicka
Zakaria Aboukhla - 
                                            
84'
Niklas Schmidt
Vincent Sierr - 
                                            
78'
Denis Genreau
Yann Gboh - 
                                            
78'
Miha Zajc
Cristian Cassere - 
                                            Enzo Tchato
Modibo Sagna71'
 - 
                                            
66'
Mark McKenzie  - 
                                            
64'
Frank Magri
Joshua Kin - 
                                            Othmane Maamma
Arnaud Nordi61'
 - 
                                            Birama Toure
Wahbi Khazr61'
 - 
                                            Mousa Al Tamari
Rabby Nzingoul60'
 - 
                                            
59'
Cristian Casseres  - 
                                            Teji Savanier
51'
 - 
                                            Arnaud Nordin
45+2'
 - 
                                            
27'
Joshua King  - 
                                            
17'
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Joshua King  - 
                                            
08'
Zakaria Aboukhlal  - 
                                            
05'
Zakaria Aboukhlal  
- Thống kê Montpellier đấu với Toulouse
| 9(2) | Sút bóng | 15(6) | 
| 1 | Phạt góc | 3 | 
| 8 | Phạm lỗi | 20 | 
| 1 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 1 | Thẻ vàng | 2 | 
| 0 | Việt vị | 1 | 
| 52% | Cầm bóng | 48% | 
Đội hình Montpellier
- 
                                            40B. Lecomte
 - 
                                            77F. Sacko
 - 
                                            47Y. Mouanga
 - 
                                            5M. Sagnan
 - 
                                            3I. Sylla
 - 
                                            19R. Nzingoula
 - 
                                            12J. Ferri
 - 
                                            10W. Khazri
 - 
                                            11T. Savanier
 - 
                                            7A. Nordin
 - 
                                            8A. Adams
 
- 
                                            15G. Bares
 - 
                                            20B. Toure
 - 
                                            14O. Maamma
 - 
                                            29E. Tchato
 - 
                                            41Junior Ndiaye
 - 
                                            16D. Bertaud
 - 
                                            21L. Mincarelli
 - 
                                            70T. Coulibaly
 - 
                                            9M. Al Tamari
 
Đội hình Toulouse
- 
                                            50G. Restes
 - 
                                            3M. McKenzie
 - 
                                            4C. Cresswell
 - 
                                            19D. Sidibe
 - 
                                            15A. Donnum
 - 
                                            8V. Sierro
 - 
                                            23C. Casseres
 - 
                                            12W. Kamanzi
 - 
                                            10Y. Gboho
 - 
                                            7Z. Aboukhlal
 - 
                                            13J. King
 
- 
                                            20N. Schmidt
 - 
                                            22N. Skytta
 - 
                                            30A. Dominguez
 - 
                                            21M. Zajc
 - 
                                            9F. Magri
 - 
                                            80S. Babicka
 - 
                                            5D. Genreau
 - 
                                            6U. Akdag
 - 
                                            17G. Suazo
 
Số liệu đối đầu Montpellier gặp Toulouse
| 26/01 | Toulouse | 1 - 2 | Montpellier | 
| 27/10 | Montpellier | 0 - 3 | Toulouse | 
| 04/05 | Toulouse | 1 - 2 | Montpellier | 
| 29/10 | Montpellier | 3 - 0 | Toulouse | 
| 16/07 | Montpellier | 3 - 1 | Toulouse | 
| 01/11 | Montpellier | 2 - 0 | Rodez | 
| 29/10 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier | 
| 25/10 | Montpellier | 4 - 1 | Nancy | 
| 18/10 | Dunkerque | 0 - 1 | Montpellier | 
| 05/10 | Montpellier | 0 - 2 | Saint Etienne | 
Nhận định, soi kèo Montpellier vs Toulouse
Châu Á: 0.90*1/4 : 0*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên MOP khi thắng 3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MOP
Tài xỉu: 0.94*2 3/4*0.94
5 trận gần đây của MOP có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Montpellier gặp Toulouse
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 | 
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 | 
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 | 
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 | 
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 | 
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 | 
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 | 
| 8. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 | 
| 9. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 | 
| 10. | Stade Rennais | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 17 | 15 | 
| 11. | Paris FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 | 
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 | 
| 13. | Stade Brestois | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | 10 | 
| 14. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 | 
| 15. | Nantes | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | 9 | 
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 | 
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 | 
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 | 
| Thứ 7, ngày 25/10 | |||
| 01h45 | Paris FC | 1 - 2 | Nantes | 
| 22h00 | Stade Brestois | 0 - 3 | PSG | 
| C.Nhật, ngày 26/10 | |||
| 00h00 | Monaco | 1 - 0 | Toulouse | 
| 02h05 | Lens | 2 - 1 | Marseille | 
| 21h00 | Lille | 6 - 1 | Metz | 
| 23h15 | Stade Rennais | 1 - 2 | Nice | 
| 23h15 | Angers | 2 - 0 | Lorient | 
| 23h15 | Auxerre | 0 - 1 | Le Havre | 
| Thứ 2, ngày 27/10 | |||
| 02h45 | Lyon | 2 - 1 | Strasbourg |