Số liệu thống kê, nhận định TOULOUSE gặp MONTPELLIER
VĐQG Pháp, vòng 32
(Hủy bởi VAR) Zakaria Aboukhlal (40')
Thijs Dallinga (34')
FT
(81') Khalil Fayad
(27') Teji Savanier
- Diễn biến trận đấu Toulouse vs Montpellier trực tiếp
-
90+6'
Modibo Sagnan
Kiki Kouyate (chấn thương)
-
90+5'
Yann Karamoh
-
Rasmus Nicolaisen
83'
-
81'
Khalil Fayad
-
Stijn Spierings

Vincent Sierr
81'
-
Ibrahim Cissoko

Cristian Cassere
81'
-
Gabriel Suazo

Moussa Diarr
70'
-
68'
Jordan Ferri
Leo Lero
-
68'
Khalil Fayad
Akor Adam
-
65'
Teji Savanier
-
Shavy Babicka

Zakaria Aboukhla
62'
-
Warren Kamanzi

Mikkel Desle
62'
-
Moussa Diarra
60'
-
Rasmus Nicolaisen
54'
-
53'
Yann Karamoh
Mousa Al Tamari (chấn thương)
-
44'
Leo Leroy
-
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Zakaria Aboukhlal
40'
-
Thijs Dallinga
34'
-
27'
Teji Savanier
-
26'
Teji Savanier
- Thống kê Toulouse đấu với Montpellier
| 15(5) | Sút bóng | 5(3) |
| 8 | Phạt góc | 0 |
| 17 | Phạm lỗi | 14 |
| 1 | Thẻ đỏ | 1 |
| 3 | Thẻ vàng | 4 |
| 3 | Việt vị | 0 |
| 63% | Cầm bóng | 37% |
Đội hình Toulouse
-
50G. Restes
-
3M. Desler
-
6L. Costa
-
2R. Nicolaisen
-
23M. Diarra
-
24C. Casseres
-
8V. Sierro
-
20N. Schmidt
-
7Z. Aboukhlal
-
9T. Dallinga
-
37Y. Gboho
-
10I. Cissoko
-
12W. Kamanzi
-
11C. Gelabert
-
80S. Babicka
-
4S. Spierings
-
30A. Dominguez
-
17G. Suazo
-
15A. Donnum
-
25K. Keben
Đội hình Montpellier
-
16Bertaud
-
3I. Sylla
-
6C. Jullien
-
4B. Kouyate
-
36S. Hefti
-
13J. Chotard
-
27B. Omeragic
-
18L. Leroy
-
11T. Savanier
-
8A. Adams
-
9M. Al Tamari
-
1B. Dizdarevic
-
19S. Delaye
-
17T. Sainte-Luce
-
29E. Tchato
-
23Y. Karamoh
-
77F. Sacko
-
12J. Ferri
-
22K. Fayad
-
5M. Sagnan
Số liệu đối đầu Toulouse gặp Montpellier
| 26/01 | Toulouse | 1 - 2 | Montpellier |
| 27/10 | Montpellier | 0 - 3 | Toulouse |
| 04/05 | Toulouse | 1 - 2 | Montpellier |
| 29/10 | Montpellier | 3 - 0 | Toulouse |
| 16/07 | Montpellier | 3 - 1 | Toulouse |
| 01/11 | Montpellier | 2 - 0 | Rodez |
| 29/10 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
| 25/10 | Montpellier | 4 - 1 | Nancy |
| 18/10 | Dunkerque | 0 - 1 | Montpellier |
| 05/10 | Montpellier | 0 - 2 | Saint Etienne |
Nhận định, soi kèo Toulouse vs Montpellier
Châu Á: 0.91*0 : 1/4*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MOP khi thắng 3/4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: MOP
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*0.99
4/5 trận gần đây của TOU có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Toulouse gặp Montpellier
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 10. | Stade Rennais | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 17 | 15 |
| 11. | Paris FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 |
| 13. | Stade Brestois | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | 10 |
| 14. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 15. | Nantes | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | 9 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |

