Số liệu thống kê, nhận định MOTHERWELL gặp ROSS COUNTY
VĐQG Scotland, vòng 25
Motherwell
FT
5 - 0
(3-0)
Ross County
- Thống kê Motherwell đấu với Ross County
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Motherwell gặp Ross County
Motherwell
20%
Hòa
40%
Ross County
40%
| 18/05 | Ross County | 1 - 1 | Motherwell |
| 15/02 | Motherwell | 0 - 3 | Ross County |
| 23/11 | Ross County | 2 - 1 | Motherwell |
| 03/08 | Motherwell | 0 - 0 | Ross County |
| 11/05 | Ross County | 1 - 5 | Motherwell |
- PHONG ĐỘ MOTHERWELL
| 30/10 | Motherwell | 2 - 0 | Dundee Utd |
| 25/10 | Livingston | 1 - 2 | Motherwell |
| 18/10 | Motherwell | 1 - 2 | Falkirk |
| 05/10 | Celtic | 3 - 2 | Motherwell |
| 27/09 | Motherwell | 2 - 0 | Aberdeen |
- PHONG ĐỘ ROSS COUNTY1
| 25/10 | Ross County | 3 - 2 | Dunfermline |
| 18/10 | Partick Thistle | 1 - 0 | Ross County |
| 11/10 | St. Johnstone | 0 - 0 | Ross County |
| 04/10 | Ross County | 2 - 0 | Raith Rovers |
| 27/09 | Greenock Morton | 1 - 1 | Ross County |
Nhận định, soi kèo Motherwell vs Ross County
Châu Á: -0.97*0 : 1/2*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MOT khi thắng 19/37 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MOT
Tài xỉu: 0.83*2 1/4*-0.97
3/5 trận gần đây của MOT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RCO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Motherwell gặp Ross County
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hearts | 10 | 8 | 2 | 0 | 24 | 9 | 26 |
| 2. | Celtic | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 8 | 20 |
| 3. | Rangers | 10 | 3 | 6 | 1 | 12 | 10 | 15 |
| 4. | Hibernian | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 12 | 14 |
| 5. | Motherwell | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 13 | 14 |
| 6. | Dundee Utd | 10 | 3 | 4 | 3 | 17 | 16 | 13 |
| 7. | Falkirk | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 19 | 12 |
| 8. | Kilmarnock | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 15 | 10 |
| 9. | St. Mirren | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 12 | 10 |
| 10. | Aberdeen | 10 | 3 | 1 | 6 | 7 | 11 | 10 |
| 11. | Dundee | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 15 | 9 |
| 12. | Livingston | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 20 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SCOTLAND