Số liệu thống kê, nhận định ROSS COUNTY gặp MOTHERWELL
VĐQG Scotland, vòng 13
Ross County
FT
2 - 1
(0-0)
Motherwell
- Thống kê Ross County đấu với Motherwell
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Ross County gặp Motherwell
Ross County
40%
Hòa
40%
Motherwell
20%
| 18/05 | Ross County | 1 - 1 | Motherwell |
| 15/02 | Motherwell | 0 - 3 | Ross County |
| 23/11 | Ross County | 2 - 1 | Motherwell |
| 03/08 | Motherwell | 0 - 0 | Ross County |
| 11/05 | Ross County | 1 - 5 | Motherwell |
- PHONG ĐỘ ROSS COUNTY
| 06/12 | Ross County | 1 - 2 | Airdrieonians |
| 29/11 | Banks O Dee | 0 - 2 | Ross County |
| 15/11 | Ross County | 0 - 3 | Greenock Morton |
| 08/11 | Ross County | 3 - 3 | Ayr Utd |
| 01/11 | Arbroath | 3 - 0 | Ross County |
- PHONG ĐỘ MOTHERWELL1
| 06/12 | Motherwell | 3 - 0 | Livingston |
| 04/12 | Falkirk | 0 - 0 | Motherwell |
| 29/11 | Motherwell | 0 - 0 | Hearts |
| 26/11 | Motherwell | 2 - 0 | Hibernian |
| 22/11 | Kilmarnock | 1 - 3 | Motherwell |
Nhận định, soi kèo Ross County vs Motherwell
Châu Á: -0.99*0 : 0*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MOT khi thắng 21/40 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MOT
Tài xỉu: 0.93*2 1/4*0.93
3/5 trận gần đây của RCO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MOT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Ross County gặp Motherwell
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hearts | 15 | 9 | 5 | 1 | 30 | 12 | 32 |
| 2. | Celtic | 14 | 10 | 2 | 2 | 24 | 9 | 32 |
| 3. | Motherwell | 16 | 6 | 8 | 2 | 25 | 15 | 26 |
| 4. | Rangers | 15 | 6 | 8 | 1 | 22 | 13 | 26 |
| 5. | Hibernian | 16 | 6 | 6 | 4 | 27 | 18 | 24 |
| 6. | Aberdeen | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 21 |
| 7. | Falkirk | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 24 | 21 |
| 8. | Dundee Utd | 15 | 3 | 7 | 5 | 21 | 25 | 16 |
| 9. | St. Mirren | 15 | 3 | 5 | 7 | 14 | 22 | 14 |
| 10. | Kilmarnock | 16 | 2 | 6 | 8 | 16 | 30 | 12 |
| 11. | Dundee | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 29 | 12 |
| 12. | Livingston | 15 | 1 | 5 | 9 | 15 | 29 | 8 |
BÌNH LUẬN:

