Số liệu thống kê, nhận định NEWCASTLE gặp BRENTFORD
Ngoại Hạng Anh, vòng 10
Ethan Pinnock (O.g 90')
Miguel Almiron (82')
Bruno Guimaraes (56')
Jacob Murphy (28')
Bruno Guimaraes (21')
FT
(PEN 54') Ivan Toney
(10') (Hủy bởi VAR) Bryan Mbeumo
- Diễn biến trận đấu Newcastle vs Brentford trực tiếp
-
Ethan Pinnock
90'
-
Elliot Anderson
Miguel Almiro84'
-
Chris Wood
Callum Wilso84'
-
Matt Targett
Kieran Trippie84'
-
83'
Saman Ghoddos
Aaron Hicke -
Miguel Almiron
82'
-
Allan Saint-Maximin
Bruno Guimaraes (chấn thương)78'
-
71'
Mikkel Damsgaard
Ben Me -
Joelinton
Jacob Murph66'
-
63'
Frank Onyeka
Shandon Baptist -
62'
Yoane Wissa
Bryan Mbeum -
Bruno Guimaraes
56'
-
54'
Ivan Toney -
45+1'
Ivan Toney -
45'
Vitaly Janelt
Josh Dasilv -
Jacob Murphy
28'
-
Bruno Guimaraes
21'
-
10'
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Bryan Mbeumo
- Thống kê Newcastle đấu với Brentford
| 16(6) | Sút bóng | 6(3) |
| 9 | Phạt góc | 5 |
| 14 | Phạm lỗi | 9 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 1 |
| 1 | Việt vị | 3 |
| 54% | Cầm bóng | 46% |
Đội hình Newcastle
-
22N. Pope
-
2K. Trippier
-
5F. Schar
-
4S. Botman
-
33D. Burn
-
36S. Longstaff
-
39Guimaraes
-
28J. Willock
-
24Almiron
-
9C. Wilson
-
23Jacob Murphy
-
20C. Wood
-
12J. Lewis
-
7Joelinton
-
21R. Fraser
-
13M. Targett
-
6J. Lascelles
-
10A. Saint-Maximin
-
32Elliot Anderson
-
18Fernandez
Đội hình Brentford
-
1David Raya
-
16Ben Mee
-
5E. Pinnock
-
20K. Ajer
-
3R. Henry
-
8M. Jensen
-
26S. Baptiste
-
10J. Dasilva
-
2A. Hickey
-
17I. Toney
-
19B. Mbeumo
-
30M. Rasmussen
-
11Y. Wissa
-
34Sorensen
-
27V. Janelt
-
13P. Gunnarsson
-
14S. Ghoddos
-
7Sergi Canos
-
15F. Onyeka
-
24M. Damsgaard
Số liệu đối đầu Newcastle gặp Brentford
Nhận định, soi kèo Newcastle vs Brentford
Châu Á: -0.96*0 : 3/4*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 4/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để NEW có một trận đấu tốt.Dự đoán: NEW
Tài xỉu: -0.98*2 3/4*0.86
3/5 trận gần đây của NEW có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BREN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Newcastle gặp Brentford
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 11 | 8 | 2 | 1 | 20 | 5 | 26 |
| 2. | Chelsea | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 11 | 20 |
| 3. | Man City | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 8 | 19 |
| 4. | Sunderland | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 19 |
| 5. | Tottenham | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 10 | 18 |
| 6. | Liverpool | 10 | 6 | 0 | 4 | 18 | 14 | 18 |
| 7. | Bournemouth | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 14 | 18 |
| 8. | Man Utd | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 18 | 18 |
| 9. | Crystal Palace | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 9 | 16 |
| 10. | Brighton | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 15 | 15 |
| 11. | Everton | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 13 | 15 |
| 12. | Aston Villa | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
| 13. | Brentford | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 16 | 13 |
| 14. | Newcastle | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 11 | 12 |
| 15. | Fulham | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 16 | 11 |
| 16. | Leeds Utd | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 17 | 11 |
| 17. | Burnley | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 22 | 10 |
| 18. | West Ham Utd | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | 10 |
| 19. | Nottingham Forest | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 19 | 6 |
| 20. | Wolves | 11 | 0 | 2 | 9 | 7 | 25 | 2 |
| Thứ 7, ngày 01/11 | |||
| 22h00 | Burnley | 0 - 2 | Arsenal |
| 22h00 | Fulham | 3 - 0 | Wolves |
| 22h00 | Nottingham Forest | 2 - 2 | Man Utd |
| 22h00 | Brighton | 3 - 0 | Leeds Utd |
| 22h00 | Crystal Palace | 2 - 0 | Brentford |
| C.Nhật, ngày 02/11 | |||
| 00h30 | Tottenham | 0 - 1 | Chelsea |
| 03h00 | Liverpool | 2 - 0 | Aston Villa |
| 21h00 | West Ham Utd | 3 - 1 | Newcastle |
| 23h30 | Man City | 3 - 1 | Bournemouth |
| Thứ 3, ngày 04/11 | |||
| 03h00 | Sunderland | 1 - 1 | Everton |