Số liệu thống kê, nhận định BRIGHTON gặp LEEDS UTD
Ngoại Hạng Anh, vòng 10
Brighton
Diego Gomez (70')
Diego Gomez (64')
Danny Welbeck (11')
FT
3 - 0
(1-0)
Leeds Utd
- Diễn biến trận đấu Brighton vs Leeds Utd trực tiếp
-
Nehemiah Oriola

Georginio Rutte
90+4'
-
Joe Knight

Yasin Ayar
90+4'
-
Charalampos Kostoulas

Yankuba Minte
88'
-
Stefanos Tzimas

Danny Welbec
82'
-
Tom Watson

Diego Gome
81'
-
77'
Jack Harrison
Noah Okafo
-
77'
James Justin
Jayden Bogl
-
73'
Ethan Ampadu
-
Diego Gomez
70'
-
65'
Lukas Nmecha
Dominic Calvert-Lewi
-
Diego Gomez
64'
-
61'
Daniel James
Ao Tanak
-
60'
Anton Stach
Sean Longstaf
-
Danny Welbeck
11'
- Thống kê Brighton đấu với Leeds Utd
| 14(7) | Sút bóng | 5(2) |
| 4 | Phạt góc | 7 |
| 10 | Phạm lỗi | 7 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 1 |
| 3 | Việt vị | 1 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Brighton
-
1B. Verbruggen
-
27M. Wieffer
-
6J. van Hecke
-
5L. Dunk
-
24F. Kadıoğlu
-
17C. Baleba
-
26Y. Ayari
-
11Y. Minteh
-
10G. Rutter
-
25D. Gomez
-
18D. Welbeck
- Đội hình dự bị:
-
23J. Steele
-
19C. Kostoulas
-
14Tom Watson
-
21O. Boscagli
-
29M. De Cuyper
-
42D. Coppola
-
58N. Oriola
-
49Joe Knight
-
9S. Tzimas
Đội hình Leeds Utd
-
1Lucas Perri
-
3Gudmundsson
-
15J. Bijol
-
6J. Rodon
-
2J. Bogle
-
22A. Tanaka
-
4E. Ampadu
-
8S. Longstaff
-
19N. Okafor
-
9D. Calvert-Lewin
-
11B. Aaronson
- Đội hình dự bị:
-
44I. Gruev
-
24J. Justin
-
20J. Harrison
-
7D. James
-
10J. Piroe
-
26K. Darlow
-
18Anton Stach
-
14L. Nmecha
-
5P. Struijk
Số liệu đối đầu Brighton gặp Leeds Utd
Brighton
40%
Hòa
60%
Leeds Utd
0%
- PHONG ĐỘ BRIGHTON
- PHONG ĐỘ LEEDS UTD1
Nhận định, soi kèo Brighton vs Leeds Utd
Châu Á: 0.85*0 : 1/2*0.98
Leeds Utd thi đấu thất thường: thua 3/5 trận sân khách gần nhất. Ngược lại, Brighton thi đấu tự tin khi thắng 5/7 trận sân nhà vừa qua.Dự đoán: BRIG
Tài xỉu: 0.82*2 1/2*-0.99
3/5 trận gần đây của Brighton có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của Leeds Utd cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Brighton gặp Leeds Utd
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 11 | 8 | 2 | 1 | 20 | 5 | 26 |
| 2. | Man City | 11 | 7 | 1 | 3 | 23 | 8 | 22 |
| 3. | Chelsea | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 11 | 20 |
| 4. | Sunderland | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 19 |
| 5. | Tottenham | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 10 | 18 |
| 6. | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 10 | 18 |
| 7. | Man Utd | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 18 | 18 |
| 8. | Liverpool | 11 | 6 | 0 | 5 | 18 | 17 | 18 |
| 9. | Bournemouth | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 18 | 18 |
| 10. | Crystal Palace | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 9 | 17 |
| 11. | Brighton | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 15 | 16 |
| 12. | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 17 | 16 |
| 13. | Everton | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 13 | 15 |
| 14. | Newcastle | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 14 | 12 |
| 15. | Fulham | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 16 | 11 |
| 16. | Leeds Utd | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 20 | 11 |
| 17. | Burnley | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 22 | 10 |
| 18. | West Ham Utd | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | 10 |
| 19. | Nottingham Forest | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 20 | 9 |
| 20. | Wolves | 11 | 0 | 2 | 9 | 7 | 25 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
| Thứ 7, ngày 01/11 | |||
| 22h00 | Burnley | 0 - 2 | Arsenal |
| 22h00 | Fulham | 3 - 0 | Wolves |
| 22h00 | Nottingham Forest | 2 - 2 | Man Utd |
| 22h00 | Brighton | 3 - 0 | Leeds Utd |
| 22h00 | Crystal Palace | 2 - 0 | Brentford |
| C.Nhật, ngày 02/11 | |||
| 00h30 | Tottenham | 0 - 1 | Chelsea |
| 03h00 | Liverpool | 2 - 0 | Aston Villa |
| 21h00 | West Ham Utd | 3 - 1 | Newcastle |
| 23h30 | Man City | 3 - 1 | Bournemouth |
| Thứ 3, ngày 04/11 | |||
| 03h00 | Sunderland | 1 - 1 | Everton |
BÌNH LUẬN:

