Số liệu thống kê, nhận định NORWICH gặp BRENTFORD
Ngoại Hạng Anh, vòng 28
Teemu Pukki (90+2')
(Hủy bởi VAR) Milot Rashica (67')
FT
(76') (Hủy bởi VAR) Bryan Mbeumo
(PEN 58') Ivan Toney
(PEN 52') Ivan Toney
(32') Ivan Toney
- Diễn biến trận đấu Norwich vs Brentford trực tiếp
-
Teemu Pukki
90+2'
-
90+1'
Bryan Mbeumo -
89'
Mads Roerslev -
82'
Yoane Wissa
Sergi Cano -
Pierre Lees-Melou
Mathias Norman81'
-
Max Aarons
Brandon William81'
-
Grant Hanley
79'
-
79'
Pontus Jansson -
76'
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Bryan Mbeumo -
75'
Mads Roerslev
Kristoffer Aje -
Jonathan Rowe
Billy Gilmou74'
-
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Milot Rashica
67'
-
59'
Frank Onyeka
Christian Norgaar -
58'
Ivan Toney -
52'
Ivan Toney -
Ben Gibson
51'
-
40'
Christian Eriksen -
32'
Ivan Toney -
24'
Kristoffer Ajer
- Thống kê Norwich đấu với Brentford
15(7) | Sút bóng | 10(6) |
5 | Phạt góc | 5 |
13 | Phạm lỗi | 18 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 5 |
1 | Việt vị | 3 |
59% | Cầm bóng | 41% |
Đội hình Norwich
-
1T. Krul
-
3S. Byram
-
5G. Hanley
-
4B. Gibson
-
21B. Williams
-
16M. Normann
-
24J. Sargent
-
8B. Gilmour
-
23K. McLean
-
17M. Rashica
-
22T. Pukki
-
10K. Dowell
-
19J. Sorensen
-
20P. Lees Melou
-
46Jon Rowe
-
2M. Aarons
-
28A. Gunn
-
11P. Placheta
-
6Zimmermann
-
30D. Giannoulis
Đội hình Brentford
-
1David Raya
-
3R. Henry
-
5E. Pinnock
-
18P. Jansson
-
20K. Ajer
-
19B. Mbeumo
-
27V. Janelt
-
6C. Norgaard
-
21C. Eriksen
-
17I. Toney
-
7Sergi Canos
-
49Jonas Lossl
-
22M. Jorgensen
-
15F. Onyeka
-
30M. Rasmussen
-
11Y. Wissa
-
8M. Jensen
-
26S. Baptiste
-
14S. Ghoddos
-
29M. Sorensen
Số liệu đối đầu Norwich gặp Brentford
20/09 | Norwich | 2 - 3 | Wrexham |
13/09 | Coventry | 1 - 1 | Norwich |
30/08 | Blackburn Rovers | 0 - 2 | Norwich |
27/08 | Norwich | 0 - 3 | Southampton |
23/08 | Norwich | 1 - 2 | Middlesbrough |
21/09 | Fulham | 3 - 1 | Brentford |
17/09 | Brentford | 1 - 1 | Aston Villa |
14/09 | Brentford | 2 - 2 | Chelsea |
30/08 | Sunderland | 2 - 1 | Brentford |
27/08 | Bournemouth | 0 - 2 | Brentford |
Nhận định, soi kèo Norwich vs Brentford
Châu Á: -0.96*0 : 0*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NOW khi thắng 2 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: NOW
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.86
3/5 trận gần đây của BREN có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Norwich gặp Brentford
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Liverpool | 5 | 5 | 0 | 0 | 11 | 5 | 15 |
2. | Arsenal | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 2 | 10 |
3. | Tottenham | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 3 | 10 |
4. | Bournemouth | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 5 | 10 |
5. | Crystal Palace | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 2 | 9 |
6. | Chelsea | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 5 | 8 |
7. | Sunderland | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 8 |
8. | Fulham | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 8 |
9. | Man City | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 5 | 7 |
10. | Everton | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 7 |
11. | Man Utd | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | 7 |
12. | Leeds Utd | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | 7 |
13. | Newcastle | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 6 |
14. | Brighton | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | 5 |
15. | Nottingham Forest | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 9 | 5 |
16. | Burnley | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | 4 |
17. | Brentford | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | 4 |
18. | Aston Villa | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 |
19. | West Ham Utd | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 13 | 3 |
20. | Wolves | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 12 | 0 |
Thứ 7, ngày 28/02 | |||
21h00 | Bournemouth | vs | Sunderland |
21h00 | Liverpool | vs | West Ham Utd |
21h00 | Arsenal | vs | Chelsea |
21h00 | Leeds Utd | vs | Man City |
21h00 | Wolves | vs | Aston Villa |
21h00 | Burnley | vs | Brentford |
21h00 | Fulham | vs | Tottenham |
21h00 | Man Utd | vs | Crystal Palace |
21h00 | Newcastle | vs | Everton |
21h00 | Brighton | vs | Nottingham Forest |