Số liệu thống kê, nhận định OOSTENDE gặp RFC SERAING
VĐQG Bỉ, vòng 19
Oostende
FT
1 - 2
(1-1)
RFC Seraing
- Thống kê Oostende đấu với RFC Seraing
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
2 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Oostende gặp RFC Seraing
Oostende
0%
Hòa
80%
RFC Seraing
20%
31/03 | RFC Seraing | 1 - 1 | Oostende |
03/09 | Oostende | 1 - 1 | RFC Seraing |
08/01 | Oostende | 1 - 2 | RFC Seraing |
08/10 | RFC Seraing | 1 - 1 | Oostende |
02/04 | Oostende | 2 - 2 | RFC Seraing |
- PHONG ĐỘ OOSTENDE
20/04 | Oostende | 2 - 1 | Standard Liege II |
15/04 | Patro Eisden | 2 - 3 | Oostende |
07/04 | Oostende | 1 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
31/03 | RFC Seraing | 1 - 1 | Oostende |
17/03 | Genk II | 3 - 1 | Oostende |
- PHONG ĐỘ RFC SERAING1
04/10 | RFC Seraing | 2 - 3 | Lommel |
28/09 | Beveren | 2 - 1 | RFC Seraing |
24/09 | Francs Borains | 0 - 0 | RFC Seraing |
21/09 | RFC Seraing | 0 - 2 | KAA Gent B |
14/09 | RWD Molenbeek | 5 - 0 | RFC Seraing |
Nhận định, soi kèo Oostende vs RFC Seraing
Châu Á: -0.96*0 : 3/4*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên OOS khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: OOS
Tài xỉu: 0.98*2 3/4*0.89
4/5 trận gần đây của SERAI có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Oostende gặp RFC Seraing
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 5 | 23 |
2. | Club Brugge | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 11 | 20 |
3. | Anderlecht | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 9 | 18 |
4. | Gent | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 13 | 17 |
5. | Sint Truiden | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 12 | 17 |
6. | KV Mechelen | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 11 | 16 |
7. | Racing Genk | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 13 | 14 |
8. | Zulte-Waregem | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 13 | 14 |
9. | Westerlo | 10 | 4 | 1 | 5 | 18 | 20 | 13 |
10. | RAA L Louviere | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 9 | 12 |
11. | Antwerpen | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 12 | 11 |
12. | Standard Liege | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | 11 |
13. | Cercle Brugge | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 14 | 10 |
14. | Charleroi | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 14 | 9 |
15. | OH Leuven | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 19 | 8 |
16. | Dender | 10 | 0 | 3 | 7 | 3 | 15 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ