Số liệu thống kê, nhận định OOSTENDE gặp RFC SERAING
VĐQG Bỉ, vòng 33
Oostende
FT
2 - 2
(1-1)
RFC Seraing
- Thống kê Oostende đấu với RFC Seraing
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Oostende gặp RFC Seraing
Oostende
0%
Hòa
80%
RFC Seraing
20%
| 31/03 | RFC Seraing | 1 - 1 | Oostende |
| 03/09 | Oostende | 1 - 1 | RFC Seraing |
| 08/01 | Oostende | 1 - 2 | RFC Seraing |
| 08/10 | RFC Seraing | 1 - 1 | Oostende |
| 02/04 | Oostende | 2 - 2 | RFC Seraing |
- PHONG ĐỘ OOSTENDE
| 20/04 | Oostende | 2 - 1 | Standard Liege II |
| 15/04 | Patro Eisden | 2 - 3 | Oostende |
| 07/04 | Oostende | 1 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
| 31/03 | RFC Seraing | 1 - 1 | Oostende |
| 17/03 | Genk II | 3 - 1 | Oostende |
- PHONG ĐỘ RFC SERAING1
| 23/11 | Anderlecht II | 2 - 2 | RFC Seraing |
| 09/11 | RFC Seraing | 1 - 1 | KSC Lokeren |
| 31/10 | RFC Seraing | 1 - 3 | OH Leuven |
| 25/10 | RFC Seraing | 1 - 1 | Lierse |
| 19/10 | Patro Eisden | 2 - 2 | RFC Seraing |
Nhận định, soi kèo Oostende vs RFC Seraing
Châu Á: 0.97*0 : 1/4*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên OOS khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: OOS
Tài xỉu: 0.97*2 3/4*0.90
3/5 trận gần đây của OOS có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SERAI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Oostende gặp RFC Seraing
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 15 | 11 | 3 | 1 | 31 | 8 | 36 |
| 2. | Club Brugge | 15 | 10 | 2 | 3 | 22 | 13 | 32 |
| 3. | Anderlecht | 15 | 8 | 4 | 3 | 22 | 13 | 28 |
| 4. | Sint Truiden | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 27 |
| 5. | KV Mechelen | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 17 | 24 |
| 6. | Gent | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 22 | 22 |
| 7. | Racing Genk | 15 | 5 | 5 | 5 | 19 | 19 | 20 |
| 8. | Zulte-Waregem | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 21 | 20 |
| 9. | Charleroi | 15 | 5 | 3 | 7 | 18 | 21 | 18 |
| 10. | Standard Liege | 15 | 5 | 3 | 7 | 13 | 19 | 18 |
| 11. | RAA L Louviere | 15 | 4 | 5 | 6 | 11 | 15 | 17 |
| 12. | Westerlo | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | 16 |
| 13. | OH Leuven | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 24 | 15 |
| 14. | Royal Antwerp | 15 | 3 | 5 | 7 | 14 | 18 | 14 |
| 15. | Cercle Brugge | 15 | 2 | 6 | 7 | 18 | 23 | 12 |
| 16. | Dender | 15 | 1 | 5 | 9 | 10 | 24 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN:

