Số liệu thống kê, nhận định RACING GENK gặp ANDERLECHT
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 6
Racing Genk
FT
1 - 1
(0-1)
Anderlecht
- Thống kê Racing Genk đấu với Anderlecht
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Racing Genk gặp Anderlecht
Racing Genk
80%
Hòa
20%
Anderlecht
0%
| 14/09 | Anderlecht | 1 - 1 | Racing Genk |
| 25/05 | Racing Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
| 06/04 | Anderlecht | 1 - 2 | Racing Genk |
| 22/12 | Racing Genk | 2 - 0 | Anderlecht |
| 18/09 | Anderlecht | 0 - 2 | Racing Genk |
- PHONG ĐỘ RACING GENK
| 02/11 | Westerlo | 0 - 1 | Racing Genk |
| 30/10 | Racing Genk | 3 - 0 | Brussels |
| 27/10 | Racing Genk | 1 - 1 | RAA L Louviere |
| 23/10 | Racing Genk | 0 - 0 | Real Betis |
| 19/10 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Racing Genk |
- PHONG ĐỘ ANDERLECHT1
| 02/11 | Anderlecht | 3 - 1 | KV Mechelen |
| 25/10 | Charleroi | 1 - 0 | Anderlecht |
| 19/10 | Sint Truiden | 2 - 2 | Anderlecht |
| 05/10 | Anderlecht | 1 - 0 | Standard Liege |
Nhận định, soi kèo Racing Genk vs Anderlecht
Châu Á: 0.96*0 : 0*0.93
GENK đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Sân nhà là điểm tựa để GENK có một trận đấu khả quan.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: -0.98*3*0.85
5 trận gần đây của GENK có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ANDE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Racing Genk gặp Anderlecht
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 13 | 10 | 2 | 1 | 28 | 7 | 32 |
| 2. | Club Brugge | 13 | 9 | 2 | 2 | 21 | 12 | 29 |
| 3. | Anderlecht | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 13 | 22 |
| 4. | Sint Truiden | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 16 | 21 |
| 5. | KV Mechelen | 13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 16 | 20 |
| 6. | Gent | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 20 |
| 7. | Racing Genk | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 17 | 19 |
| 8. | Zulte-Waregem | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 19 | 18 |
| 9. | RAA L Louviere | 13 | 4 | 5 | 4 | 10 | 11 | 17 |
| 10. | Standard Liege | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 18 | 17 |
| 11. | Westerlo | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 22 | 15 |
| 12. | Charleroi | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 20 | 15 |
| 13. | Cercle Brugge | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 19 | 12 |
| 14. | OH Leuven | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 21 | 12 |
| 15. | Royal Antwerp | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 15 | 11 |
| 16. | Dender | 13 | 0 | 4 | 9 | 6 | 21 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ