Số liệu thống kê, nhận định RAPID BUCURESTI gặp BOTOSANI
VĐQG Romania, vòng 3
Rapid Bucuresti
FT
2 - 2
(1-0)
Botosani
- Thống kê Rapid Bucuresti đấu với Botosani
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Rapid Bucuresti gặp Botosani
Rapid Bucuresti
60%
Hòa
20%
Botosani
20%
05/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Botosani |
18/02 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Botosani |
01/11 | Botosani | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
06/10 | Botosani | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
02/12 | Botosani | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI
22/09 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Hermannstadt |
13/09 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
23/08 | FC Metaloglobus | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
18/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ BOTOSANI1
20/09 | Botosani | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
14/09 | Otelul Galati | 0 - 1 | Botosani |
31/08 | Botosani | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
23/08 | Botosani | 3 - 1 | FK Csikszereda |
17/08 | CFR Cluj | 3 - 3 | Botosani |
Nhận định, soi kèo Rapid Bucuresti vs Botosani
Châu Á: 0.76*0 : 1*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.81
3/5 trận gần đây của RBU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BOTO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Rapid Bucuresti gặp Botosani
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 10 | 23 |
2. | Botosani | 10 | 5 | 4 | 1 | 20 | 10 | 19 |
3. | Dinamo Bucuresti | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 9 | 19 |
4. | Rapid Bucuresti | 10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 8 | 19 |
5. | Arges Pitesti | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 13 | 19 |
6. | Unirea Slobozia | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 10 | 17 |
7. | UTA Arad | 10 | 3 | 6 | 1 | 15 | 14 | 15 |
8. | Farul Constanta | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 13 | 15 |
9. | Universitaea Cluj | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 9 | 13 |
10. | Otelul Galati | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 10 | 13 |
11. | CFR Cluj | 9 | 1 | 5 | 3 | 13 | 18 | 8 |
12. | Hermannstadt | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 14 | 8 |
13. | Steaua Bucuresti | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 18 | 7 |
14. | Petrolul Ploiesti | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 13 | 6 |
15. | FK Csikszereda | 9 | 0 | 4 | 5 | 10 | 22 | 4 |
16. | FC Metaloglobus | 10 | 0 | 3 | 7 | 10 | 21 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 6, ngày 25/07 | |||
23h45 | FC Metaloglobus | 0 - 3 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 7, ngày 26/07 | |||
02h00 | FK Csikszereda | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
22h30 | UTA Arad | 1 - 0 | Hermannstadt |
C.Nhật, ngày 27/07 | |||
01h30 | Steaua Bucuresti | 1 - 2 | Farul Constanta |
22h30 | CFR Cluj | 0 - 2 | Arges Pitesti |
Thứ 2, ngày 28/07 | |||
01h30 | Otelul Galati | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
22h59 | Botosani | 4 - 0 | Unirea Slobozia |
Thứ 3, ngày 29/07 | |||
01h30 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Universitaea Cluj |