Số liệu thống kê, nhận định BOTOSANI gặp RAPID BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng 12
Botosani
FT
2 - 0
(0-0)
Rapid Bucuresti
- Thống kê Botosani đấu với Rapid Bucuresti
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Botosani gặp Rapid Bucuresti
Botosani
20%
Hòa
20%
Rapid Bucuresti
60%
05/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Botosani |
18/02 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Botosani |
01/11 | Botosani | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
06/10 | Botosani | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
02/12 | Botosani | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
- PHONG ĐỘ BOTOSANI
29/09 | FC Metaloglobus | 0 - 2 | Botosani |
20/09 | Botosani | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
14/09 | Otelul Galati | 0 - 1 | Botosani |
31/08 | Botosani | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
23/08 | Botosani | 3 - 1 | FK Csikszereda |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI1
05/10 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
28/09 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
22/09 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Hermannstadt |
13/09 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
Nhận định, soi kèo Botosani vs Rapid Bucuresti
Châu Á: 0.91*1/2 : 0*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 1.00*2 1/2*0.80
4/5 trận gần đây của BOTO có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Botosani gặp Rapid Bucuresti
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Rapid Bucuresti | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 9 | 25 |
2. | Universitatea Craiova | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 12 | 24 |
3. | Dinamo Bucuresti | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 11 | 23 |
4. | Botosani | 11 | 6 | 4 | 1 | 22 | 10 | 22 |
5. | Arges Pitesti | 12 | 7 | 1 | 4 | 18 | 14 | 22 |
6. | Unirea Slobozia | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 12 | 18 |
7. | UTA Arad | 11 | 3 | 7 | 1 | 15 | 14 | 16 |
8. | Farul Constanta | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 17 | 16 |
9. | Universitaea Cluj | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 13 | 14 |
10. | Otelul Galati | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 13 |
11. | Steaua Bucuresti | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 18 | 10 |
12. | CFR Cluj | 10 | 1 | 6 | 3 | 15 | 20 | 9 |
13. | Petrolul Ploiesti | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 14 | 9 |
14. | Hermannstadt | 11 | 1 | 5 | 5 | 9 | 15 | 8 |
15. | FK Csikszereda | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 23 | 8 |
16. | FC Metaloglobus | 11 | 0 | 3 | 8 | 10 | 23 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 7, ngày 04/10 | |||
00h30 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
19h00 | FK Csikszereda | 2 - 1 | Universitaea Cluj |
21h30 | Arges Pitesti | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti |
C.Nhật, ngày 05/10 | |||
00h30 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
19h00 | CFR Cluj | vs | Hermannstadt |
Thứ 2, ngày 06/10 | |||
00h30 | Steaua Bucuresti | vs | Universitatea Craiova |
21h30 | Otelul Galati | vs | FC Metaloglobus |
Thứ 3, ngày 07/10 | |||
00h30 | Botosani | vs | UTA Arad |
BÌNH LUẬN: