Số liệu thống kê, nhận định SAINT ETIENNE gặp STADE RENNAIS
VĐQG Pháp, vòng 21
Saint Etienne
FT
0 - 2
(0-1)
Stade Rennais
(84') Mahamadou Nagida
(15') Arnaud Kalimuendo
- Diễn biến trận đấu Saint Etienne vs Stade Rennais trực tiếp
-
Anthony Briancon
Dennis Appia90+6'
-
Ibrahim Sissoko
Zuriko Davitashvil85'
-
84'
Mahamadou Nagida -
84'
Mahamadou Nagida
Lorenz Assigno -
84'
Kazeem Olaigbe
Djaoui Ciss -
77'
Brice Samba -
Djylian NGuessan
Lucas Stassi76'
-
69'
Ismaël Kone
Arnaud Kalimuend -
Pierre Ekwah
68'
-
64'
Seko Fofana -
59'
Seko Fofana
Jordan Jame -
Irvin Cardona
Augustine Boaky45'
-
Florian Tardieu
Louis Mouto45'
-
23'
Ludovic Blas -
17'
Jordan James -
15'
Arnaud Kalimuendo -
12'
Christopher Wooh
- Thống kê Saint Etienne đấu với Stade Rennais
| 9(3) | Sút bóng | 21(9) |
| 2 | Phạt góc | 4 |
| 13 | Phạm lỗi | 6 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 5 |
| 4 | Việt vị | 1 |
| 53% | Cầm bóng | 47% |
Đội hình Saint Etienne
-
30G. Larsonneur
-
19L. Pétrot
-
3M. Nade
-
17P. Cornud
-
8D. Appiah
-
4P. Ekwah
-
14L. Mouton
-
6B. Bouchouari
-
32L. Stassin
-
22Z. Davitashvili
-
20A. Boakye
- Đội hình dự bị:
-
28I. Miladinović
-
5Y. Abdelhamid
-
63D. N'Guessan
-
23A. Briançon
-
7Boudebouz
-
26L. Fomba
-
10F. Tardieu
-
1B. Maubleu
-
9I. Sissoko
Đội hình Stade Rennais
-
1B. Samba
-
4C. Wooh
-
5L. Brassier
-
97Jérémy Jacquet
-
38D. Cissé
-
17J. James
-
3A. Truffert
-
22L. Assignon
-
9A. Kalimuendo
-
11L. Blas
-
10A. Gouiri
- Đội hình dự bị:
-
7K. Furuhashi
-
30S. Mandanda
-
62Mohamed Meïté
-
90Ismaël Koné
-
19H. Meister
-
15M. Faye
-
8B. Santamaría
-
18A. Nagida
-
20A. Gómez
Số liệu đối đầu Saint Etienne gặp Stade Rennais
Saint Etienne
20%
Hòa
0%
Stade Rennais
80%
| 09/02 | Saint Etienne | 0 - 2 | Stade Rennais |
| 30/11 | Stade Rennais | 5 - 0 | Saint Etienne |
| 01/05 | Stade Rennais | 2 - 0 | Saint Etienne |
| 05/12 | Saint Etienne | 0 - 5 | Stade Rennais |
| 14/02 | Stade Rennais | 0 - 2 | Saint Etienne |
- PHONG ĐỘ SAINT ETIENNE
| 02/11 | Red Star 93 | 2 - 1 | Saint Etienne |
| 29/10 | Saint Etienne | 6 - 0 | Pau FC |
| 26/10 | Annecy FC | 4 - 0 | Saint Etienne |
| 19/10 | Saint Etienne | 2 - 3 | Le Mans |
| 05/10 | Montpellier | 0 - 2 | Saint Etienne |
- PHONG ĐỘ STADE RENNAIS1
| 02/11 | Stade Rennais | 4 - 1 | Strasbourg |
| 30/10 | Toulouse | 2 - 2 | Stade Rennais |
| 26/10 | Stade Rennais | 1 - 2 | Nice |
| 19/10 | Stade Rennais | 2 - 2 | Auxerre |
| 05/10 | Le Havre | 2 - 2 | Stade Rennais |
Nhận định, soi kèo Saint Etienne vs Stade Rennais
Châu Á: 0.96*1/4 : 0*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên REN khi thắng 7/10trận đối đầu gần đây.Dự đoán: REN
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.83
3/5 trận gần đây của SET có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của REN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Saint Etienne gặp Stade Rennais
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 10. | Stade Rennais | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 17 | 15 |
| 11. | Paris FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 |
| 13. | Stade Brestois | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | 10 |
| 14. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 15. | Nantes | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | 9 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |