Số liệu thống kê, nhận định SAINT ETIENNE gặp STADE RENNAIS
VĐQG Pháp, vòng 17
FT
(83') Lesley Ugochukwu
(48') Martin Terrier
(O.g 45') Yvann Macon
(28') Martin Terrier
(22') Martin Terrier
- Diễn biến trận đấu Saint Etienne vs Stade Rennais trực tiếp
-
83'
Lesley Ugochukwu
-
81'
Loïc Bade
Nayef Aguer -
81'
Loum Tchaouna
Benjamin Bourigeau -
81'
Lesley Ugochukwu
Lovro Maje -
Lucas Gourna-Douath
Ryad Boudebou77'
-
Mahdi Camara
76'
-
75'
Serhou Guirassy
Jonas Marti -
63'
Kamaldeen Sulemana
Martin Terrier (chấn thương) -
Zaydou Youssouf
Arnaud Nordi62'
-
Yanis Lhery
Jean-Phillipe Krass62'
-
48'
Martin Terrier
-
Denis Bouanga
Adil Aouchich45'
-
45'
Yvann Macon
-
28'
Martin Terrier
-
22'
Martin Terrier
-
Saidou Sow
Harold Moukoudi (chấn thương)21'
- Thống kê Saint Etienne đấu với Stade Rennais
12(2) | Sút bóng | 18(10) |
7 | Phạt góc | 2 |
10 | Phạm lỗi | 7 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 0 |
3 | Việt vị | 2 |
44% | Cầm bóng | 56% |
Đội hình Saint Etienne
-
40E. Green
-
27Y. Macon
-
2H. Moukoudi
-
33M. Nade
-
5Kolodziejczak
-
8Camara
-
18A. Nordin
-
7Boudebouz
-
17A. Aouchiche
-
14J. Krasso
-
10W. Khazri
-
20Denis Bouanga
-
13Trauco
-
28Youssouf
-
6Gourna-Douath
-
9I. Ramirez
-
4S. Sow
-
26M. Rivera
-
1S. Bajic
Đội hình Stade Rennais
-
16A. Gomis
-
3A. Truffert
-
6N. Aguerd
-
23W. Omari
-
22L. Assignon
-
21L. Majer
-
28J. Martin
-
8B. Santamaria
-
14Bourigeaud
-
7M. Terrier
-
24G. Laborde
-
4L. Bade
-
18M. Abline
-
9Guirassy
-
17L. Tchaouna
-
1R. Salin
-
19A. Diouf
-
27H. Traore
-
26L. Ugochukwu
-
10K. Sulemana
Số liệu đối đầu Saint Etienne gặp Stade Rennais
09/02 | Saint Etienne | 0 - 2 | Rennes |
30/11 | Rennes | 5 - 0 | Saint Etienne |
01/05 | Rennes | 2 - 0 | Saint Etienne |
05/12 | Saint Etienne | 0 - 5 | Rennes |
14/02 | Rennes | 0 - 2 | Saint Etienne |
14/09 | Clermont | 1 - 2 | Saint Etienne |
31/08 | Saint Etienne | 1 - 1 | Grenoble |
24/08 | Boulogne | 0 - 1 | Saint Etienne |
17/08 | Saint Etienne | 4 - 0 | Rodez |
10/08 | Stade Lavallois | 3 - 3 | Saint Etienne |
Nhận định, soi kèo Saint Etienne vs Stade Rennais
Châu Á: -0.95*1/2 : 0*0.85
SET đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, REN thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: REN
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.99
3/5 trận gần đây của REN có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Saint Etienne gặp Stade Rennais
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 12 |
2. | Lille | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 5 | 10 |
3. | Monaco | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 9 |
4. | Lyon | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 9 |
5. | Strasbourg | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 9 |
6. | Stade Rennais | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 6 | 7 |
7. | Marseille | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 4 | 6 |
8. | Lens | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
9. | Nice | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
10. | Toulouse | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | 6 |
11. | Paris FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 9 | 6 |
12. | Angers | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 |
13. | Le Havre | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 7 | 3 |
14. | Nantes | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | 3 |
15. | Auxerre | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | 3 |
16. | Lorient | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 12 | 3 |
17. | Stade Brestois | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 10 | 1 |
18. | Metz | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | 1 |