Số liệu thống kê, nhận định STADE RENNAIS gặp SAINT ETIENNE
VĐQG Pháp, vòng 13
Arnaud Kalimuendo (PEN 67')
Arnaud Kalimuendo (61')
Amine Gouiri (53')
Ludovic Blas (45+6')
Arnaud Kalimuendo (PEN 39')
FT
- Diễn biến trận đấu Stade Rennais vs Saint Etienne trực tiếp
-
81'
Gautier Larsonneur
-
81'
Pierre Cornud
Leo Petro
-
Jota

Ludovic Bla
75'
-
Andres Gomez

Lorenz Assigno
70'
-
Glen Kamara

Azor Matusiw
70'
-
Arnaud Kalimuendo
67'
-
67'
Mathis Amougou
Zuriko Davitashvil
-
67'
Aïmen Moueffek
Pierre Ekwa
-
66'
Lucas Stassin
Ibrahim Sissok
-
Adrien Truffert

Mahamadou Nagid
62'
-
Albert Gronbek

Amine Gouir
62'
-
Arnaud Kalimuendo
61'
-
Amine Gouiri
53'
-
Ludovic Blas
45+6'
-
45'
Ibrahima Wadji
Louis Mouto
-
Arnaud Kalimuendo
39'
-
37'
Mathieu Cafaro
- Thống kê Stade Rennais đấu với Saint Etienne
| 18(9) | Sút bóng | 2(0) |
| 6 | Phạt góc | 1 |
| 14 | Phạm lỗi | 12 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 1 |
| 2 | Việt vị | 1 |
| 72% | Cầm bóng | 28% |
Đội hình Stade Rennais
-
30S. Mandanda
-
33H. Hateboer
-
55L. Ostigard
-
15M. Faye
-
22L. Assignon
-
17J. James
-
6A. Matusiwa
-
18A. Nagida
-
11L. Blas
-
10A. Gouiri
-
9A. Kalimuendo
-
27Jota
-
3A. Truffert
-
7A. Gronbek
-
19H. Meister
-
28G. Kamara
-
23G. Gallon
-
20A. Gomez
-
8B. Santamaria
-
4C. Wooh
Đội hình Saint Etienne
-
30G. Larsonneur
-
19L. Petrot
-
5Y. Abdelhamid
-
4P. Ekwah
-
21D. Batubinsika
-
8D. Appiah
-
22Z. Davitashvili
-
14L. Mouton
-
6B. Bouchouari
-
18M. Cafaro
-
9I. Sissoko
-
32L. Stassin
-
10W. Khazri
-
39A. Aiki
-
29A. Moueffek
-
17P. Cornud
-
1S. Bajic
-
37M. Amougou
-
26L. Fomba
-
25A. Diousse
Số liệu đối đầu Stade Rennais gặp Saint Etienne
| 09/02 | Saint Etienne | 0 - 2 | Stade Rennais |
| 30/11 | Stade Rennais | 5 - 0 | Saint Etienne |
| 01/05 | Stade Rennais | 2 - 0 | Saint Etienne |
| 05/12 | Saint Etienne | 0 - 5 | Stade Rennais |
| 14/02 | Stade Rennais | 0 - 2 | Saint Etienne |
| 02/11 | Stade Rennais | 4 - 1 | Strasbourg |
| 30/10 | Toulouse | 2 - 2 | Stade Rennais |
| 26/10 | Stade Rennais | 1 - 2 | Nice |
| 19/10 | Stade Rennais | 2 - 2 | Auxerre |
| 05/10 | Le Havre | 2 - 2 | Stade Rennais |
| 02/11 | Red Star 93 | 2 - 1 | Saint Etienne |
| 29/10 | Saint Etienne | 6 - 0 | Pau FC |
| 26/10 | Annecy FC | 4 - 0 | Saint Etienne |
| 19/10 | Saint Etienne | 2 - 3 | Le Mans |
| 05/10 | Montpellier | 0 - 2 | Saint Etienne |
Nhận định, soi kèo Stade Rennais vs Saint Etienne
Châu Á: 0.86*0 : 1*-0.98
REN thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Trong khi đó, SET chơi khởi sắc: thắng 2/3 trận vừa qua.Dự đoán: SET
Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.92
4/5 trận gần đây của REN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SET cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stade Rennais gặp Saint Etienne
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 10. | Stade Rennais | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 17 | 15 |
| 11. | Paris FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 |
| 13. | Stade Brestois | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | 10 |
| 14. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 15. | Nantes | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | 9 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |

