Số liệu thống kê, nhận định SPARTA PRAHA gặp HRADEC KRALOVE
VĐQG Séc, vòng 25
Sparta Praha
FT
2 - 1
(1-0)
Hradec Kralove
- Thống kê Sparta Praha đấu với Hradec Kralove
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sparta Praha gặp Hradec Kralove
Sparta Praha
80%
Hòa
0%
Hradec Kralove
20%
14/09 | Hradec Kralove | 2 - 1 | Sparta Praha |
10/02 | Sparta Praha | 3 - 0 | Hradec Kralove |
01/09 | Hradec Kralove | 0 - 2 | Sparta Praha |
18/03 | Sparta Praha | 2 - 1 | Hradec Kralove |
08/10 | Hradec Kralove | 1 - 3 | Sparta Praha |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA
19/10 | Slovacko | 0 - 0 | Sparta Praha |
05/10 | Sparta Praha | 1 - 1 | Slavia Praha |
03/10 | Sparta Praha | 4 - 1 | Shamrock Rovers |
27/09 | Banik Ostrava | 0 - 3 | Sparta Praha |
20/09 | Sparta Praha | 2 - 1 | Vik.Plzen |
- PHONG ĐỘ HRADEC KRALOVE1
19/10 | Banik Ostrava | 0 - 1 | Hradec Kralove |
05/10 | Vik.Plzen | 3 - 3 | Hradec Kralove |
01/10 | Fotbal Trinec | 3 - 3 | Hradec Kralove |
27/09 | Hradec Kralove | 2 - 3 | Slovan Liberec |
20/09 | Zlin | 1 - 2 | Hradec Kralove |
Nhận định, soi kèo Sparta Praha vs Hradec Kralove
Châu Á: 0.90*0 : 1 3/4*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SPRA khi thắng 14/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: 0.86*3*0.94
4/5 trận gần đây của HKRA có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sparta Praha gặp Hradec Kralove
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 11 | 27 |
2. | Slavia Praha | 12 | 7 | 5 | 0 | 22 | 8 | 26 |
3. | Jablonec | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 8 | 25 |
4. | Vik.Plzen | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 13 | 19 |
5. | Sigma Olomouc | 12 | 5 | 4 | 3 | 10 | 7 | 19 |
6. | Zlin | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 12 | 19 |
7. | Slovan Liberec | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 14 | 17 |
8. | MFK Karvina | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 17 | 16 |
9. | Hradec Kralove | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 19 | 16 |
10. | Bohemians 1905 | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 11 | 15 |
11. | Pardubice | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 22 | 10 |
12. | Teplice | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 18 | 9 |
13. | Banik Ostrava | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 13 | 9 |
14. | Mlada Boleslav | 11 | 2 | 3 | 6 | 16 | 26 | 9 |
15. | Slovacko | 12 | 1 | 5 | 6 | 6 | 13 | 8 |
16. | Dukla Praha | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 17 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC