Số liệu thống kê, nhận định SPARTA PRAHA gặp PARDUBICE
VĐQG Séc, vòng 12
Sparta Praha
FT
5 - 2
(2-1)
Pardubice
- Thống kê Sparta Praha đấu với Pardubice
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sparta Praha gặp Pardubice
Sparta Praha
100%
Hòa
0%
Pardubice
0%
04/08 | Pardubice | 1 - 3 | Sparta Praha |
19/04 | Pardubice | 1 - 2 | Sparta Praha |
20/07 | Sparta Praha | 2 - 1 | Pardubice |
03/12 | Pardubice | 1 - 2 | Sparta Praha |
05/08 | Sparta Praha | 5 - 2 | Pardubice |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA
14/09 | Hradec Kralove | 2 - 1 | Sparta Praha |
01/09 | Sparta Praha | 3 - 1 | Zlin |
27/08 | Riga FC | 1 - 0 | Sparta Praha |
25/08 | Sparta Praha | 3 - 2 | Dukla Praha |
22/08 | Sparta Praha | 2 - 0 | Riga FC |
- PHONG ĐỘ PARDUBICE1
14/09 | Jablonec | 3 - 2 | Pardubice |
30/08 | Pardubice | 1 - 1 | Bohemians 1905 |
24/08 | Slavia Praha | 3 - 1 | Pardubice |
10/08 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Pardubice |
04/08 | Pardubice | 1 - 3 | Sparta Praha |
Nhận định, soi kèo Sparta Praha vs Pardubice
Châu Á: 0.89*0 : 2*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SPRA khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: 0.85*3 1/4*0.95
3/5 trận gần đây của SPRA có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sparta Praha gặp Pardubice
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 6 | 20 |
2. | Sparta Praha | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 9 | 19 |
3. | Jablonec | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 5 | 18 |
4. | Vik.Plzen | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 7 | 15 |
5. | Zlin | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 4 | 13 |
7. | MFK Karvina | 8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 11 | 12 |
8. | Slovan Liberec | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
9. | Bohemians 1905 | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 8 | 10 |
10. | Hradec Kralove | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | 9 |
11. | Dukla Praha | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 10 | 7 |
12. | Mlada Boleslav | 7 | 2 | 1 | 4 | 14 | 21 | 7 |
13. | Slovacko | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 10 | 5 |
14. | Banik Ostrava | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 |
15. | Teplice | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 16 | 3 |
16. | Pardubice | 7 | 0 | 2 | 5 | 8 | 18 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC