Số liệu thống kê, nhận định PARDUBICE gặp SPARTA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 30
Pardubice
FT
1 - 2
(0-1)
Sparta Praha
- Thống kê Pardubice đấu với Sparta Praha
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Pardubice gặp Sparta Praha
Pardubice
20%
Hòa
0%
Sparta Praha
80%
| 01/12 | Sparta Praha | 2 - 4 | Pardubice |
| 04/08 | Pardubice | 1 - 3 | Sparta Praha |
| 19/04 | Pardubice | 1 - 2 | Sparta Praha |
| 20/07 | Sparta Praha | 2 - 1 | Pardubice |
| 03/12 | Pardubice | 1 - 2 | Sparta Praha |
- PHONG ĐỘ PARDUBICE
| 08/12 | Pardubice | 1 - 0 | Hradec Kralove |
| 01/12 | Sparta Praha | 2 - 4 | Pardubice |
| 22/11 | Pardubice | 0 - 4 | Slovan Liberec |
| 09/11 | Sigma Olomouc | 2 - 0 | Pardubice |
| 05/11 | Pardubice | 3 - 3 | Banik Ostrava |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA1
| 07/12 | Sigma Olomouc | 0 - 1 | Sparta Praha |
| 04/12 | SK Artis Brno | 1 - 2 | Sparta Praha |
| 01/12 | Sparta Praha | 2 - 4 | Pardubice |
| 28/11 | Legia Wars. | 0 - 1 | Sparta Praha |
| 22/11 | Mlada Boleslav | 1 - 2 | Sparta Praha |
Nhận định, soi kèo Pardubice vs Sparta Praha
Châu Á: 0.86*1 1/2 : 0*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SPRA khi thắng 9/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: 1.00*3*0.80
4/5 trận gần đây của PARD có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SPRA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Pardubice gặp Sparta Praha
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 18 | 12 | 6 | 0 | 37 | 13 | 42 |
| 2. | Sparta Praha | 18 | 11 | 4 | 3 | 33 | 21 | 37 |
| 3. | Jablonec | 18 | 10 | 5 | 3 | 24 | 16 | 35 |
| 4. | Slovan Liberec | 18 | 8 | 6 | 4 | 31 | 17 | 30 |
| 5. | Vik.Plzen | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 26 | 29 |
| 6. | MFK Karvina | 18 | 9 | 2 | 7 | 31 | 30 | 29 |
| 7. | Sigma Olomouc | 18 | 7 | 6 | 5 | 18 | 12 | 27 |
| 8. | Hradec Kralove | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 25 | 26 |
| 9. | Zlin | 18 | 6 | 5 | 7 | 21 | 24 | 23 |
| 10. | Bohemians 1905 | 18 | 5 | 4 | 9 | 14 | 21 | 19 |
| 11. | Teplice | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 25 | 18 |
| 12. | Pardubice | 18 | 4 | 6 | 8 | 21 | 33 | 18 |
| 13. | Mlada Boleslav | 18 | 4 | 4 | 10 | 26 | 40 | 16 |
| 14. | Banik Ostrava | 18 | 3 | 5 | 10 | 11 | 21 | 14 |
| 15. | Dukla Praha | 18 | 2 | 8 | 8 | 14 | 25 | 14 |
| 16. | Slovacko | 18 | 3 | 5 | 10 | 11 | 24 | 14 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN:

