Số liệu thống kê, nhận định PARDUBICE gặp SPARTA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 30
Pardubice
FT
1 - 2
(0-1)
Sparta Praha
- Thống kê Pardubice đấu với Sparta Praha
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Pardubice gặp Sparta Praha
Pardubice
0%
Hòa
0%
Sparta Praha
100%
04/08 | Pardubice | 1 - 3 | Sparta Praha |
19/04 | Pardubice | 1 - 2 | Sparta Praha |
20/07 | Sparta Praha | 2 - 1 | Pardubice |
03/12 | Pardubice | 1 - 2 | Sparta Praha |
05/08 | Sparta Praha | 5 - 2 | Pardubice |
- PHONG ĐỘ PARDUBICE
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA1
27/09 | Banik Ostrava | 0 - 3 | Sparta Praha |
20/09 | Sparta Praha | 2 - 1 | Vik.Plzen |
14/09 | Hradec Kralove | 2 - 1 | Sparta Praha |
01/09 | Sparta Praha | 3 - 1 | Zlin |
27/08 | Riga FC | 1 - 0 | Sparta Praha |
Nhận định, soi kèo Pardubice vs Sparta Praha
Châu Á: 0.86*1 1/2 : 0*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SPRA khi thắng 9/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: 1.00*3*0.80
4/5 trận gần đây của PARD có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SPRA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Pardubice gặp Sparta Praha
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 10 | 8 | 1 | 1 | 22 | 10 | 25 |
2. | Slavia Praha | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 7 | 24 |
3. | Jablonec | 10 | 7 | 3 | 0 | 16 | 6 | 24 |
4. | Zlin | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 11 | 17 |
5. | Vik.Plzen | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 10 | 15 |
6. | MFK Karvina | 10 | 5 | 0 | 5 | 16 | 14 | 15 |
7. | Slovan Liberec | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 13 | 15 |
8. | Sigma Olomouc | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 6 | 15 |
9. | Bohemians 1905 | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 10 | 14 |
10. | Hradec Kralove | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 16 | 12 |
11. | Mlada Boleslav | 9 | 2 | 2 | 5 | 15 | 24 | 8 |
12. | Dukla Praha | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 14 | 7 |
13. | Slovacko | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 13 | 6 |
14. | Banik Ostrava | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 11 | 5 |
15. | Teplice | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 16 | 5 |
16. | Pardubice | 9 | 0 | 4 | 5 | 9 | 19 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: