Số liệu thống kê, nhận định SPARTAK VARNA gặp HEBAR PAZARDZHIK
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 6
Spartak Varna
FT
2 - 1
(0-0)
Hebar Pazardzhik
- Thống kê Spartak Varna đấu với Hebar Pazardzhik
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Spartak Varna gặp Hebar Pazardzhik
Spartak Varna
60%
Hòa
20%
Hebar Pazardzhik
20%
| 22/11 | Spartak Varna | 4 - 0 | Hebar Pazardzhik |
| 22/07 | Hebar Pazardzhik | 0 - 2 | Spartak Varna |
| 22/05 | Spartak Varna | 2 - 1 | Hebar Pazardzhik |
| 20/02 | Hebar Pazardzhik | 0 - 0 | Spartak Varna |
| 05/08 | Spartak Varna | 0 - 1 | Hebar Pazardzhik |
- PHONG ĐỘ SPARTAK VARNA
| 07/11 | Spartak Varna | 1 - 4 | Septemvri Sofia |
| 01/11 | FK Dobrudzha 1919 | 2 - 0 | Spartak Varna |
| 24/10 | Spartak Varna | 3 - 2 | Botev Plovdiv |
| 18/10 | Ludogorets | 1 - 1 | Spartak Varna |
| 04/10 | CSKA 1948 Sofia | 1 - 1 | Spartak Varna |
- PHONG ĐỘ HEBAR PAZARDZHIK1
| 26/05 | Lok. Sofia | 3 - 0 | Hebar Pazardzhik |
| 20/05 | Hebar Pazardzhik | 1 - 0 | Botev Vratsa |
| 16/05 | Septemvri Sofia | 1 - 0 | Hebar Pazardzhik |
| 11/05 | Hebar Pazardzhik | 1 - 2 | Lok. Plovdiv |
| 07/05 | CSKA 1948 Sofia | 0 - 0 | Hebar Pazardzhik |
Nhận định, soi kèo Spartak Varna vs Hebar Pazardzhik
Châu Á: 0.87*0 : 1/2*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để SVAR có một trận đấu khả quan.Dự đoán: SVAR
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.92
3/5 trận gần đây của HEBPA có ít hơn 3 bàn. Thêm nữa, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Spartak Varna gặp Hebar Pazardzhik
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Levski Sofia | 15 | 11 | 2 | 2 | 28 | 8 | 35 |
| 2. | CSKA 1948 Sofia | 14 | 9 | 3 | 2 | 25 | 14 | 30 |
| 3. | Lok. Plovdiv | 14 | 7 | 6 | 1 | 18 | 13 | 27 |
| 4. | Ludogorets | 13 | 6 | 6 | 1 | 22 | 9 | 24 |
| 5. | Cherno More | 14 | 6 | 6 | 2 | 19 | 10 | 24 |
| 6. | Cska Sofia | 15 | 5 | 7 | 3 | 19 | 12 | 22 |
| 7. | Botev Vratsa | 15 | 5 | 6 | 4 | 13 | 13 | 21 |
| 8. | Lok. Sofia | 15 | 3 | 7 | 5 | 15 | 15 | 16 |
| 9. | Spartak Varna | 15 | 3 | 7 | 5 | 17 | 21 | 16 |
| 10. | Slavia Sofia | 14 | 3 | 6 | 5 | 14 | 18 | 15 |
| 11. | Botev Plovdiv | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 23 | 14 |
| 12. | Septemvri Sofia | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 28 | 14 |
| 13. | Beroe | 14 | 3 | 5 | 6 | 14 | 24 | 14 |
| 14. | Arda Kardzhali | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 17 | 13 |
| 15. | FK Montana 1921 | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 24 | 13 |
| 16. | FK Dobrudzha 1919 | 15 | 3 | 1 | 11 | 11 | 23 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA