TRỰC TIẾP HEBAR PAZARDZHIK VS LOK. PLOVDIV
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 7
Hebar Pazardzhik
FT
1 - 2
(1-0)
Lok. Plovdiv
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hebar Pazardzhik
20%
Hòa
40%
Lok. Plovdiv
40%
11/05 | Hebar Pazardzhik | 1 - 2 | Lok. Plovdiv |
03/04 | Hebar Pazardzhik | 0 - 0 | Lok. Plovdiv |
13/09 | Lok. Plovdiv | 3 - 3 | Hebar Pazardzhik |
24/02 | Lok. Plovdiv | 1 - 2 | Hebar Pazardzhik |
26/08 | Hebar Pazardzhik | 3 - 4 | Lok. Plovdiv |
- PHONG ĐỘ HEBAR PAZARDZHIK
26/05 | Lok. Sofia | 3 - 0 | Hebar Pazardzhik |
20/05 | Hebar Pazardzhik | 1 - 0 | Botev Vratsa |
16/05 | Septemvri Sofia | 1 - 0 | Hebar Pazardzhik |
11/05 | Hebar Pazardzhik | 1 - 2 | Lok. Plovdiv |
07/05 | CSKA 1948 Sofia | 0 - 0 | Hebar Pazardzhik |
- PHONG ĐỘ LOK. PLOVDIV1
09/07 | Lok. Plovdiv | 1 - 1 | Lok. Sofia |
05/07 | Arda Kardzhali | 2 - 2 | Lok. Plovdiv |
30/06 | Lok. Plovdiv | 0 - 1 | Slavia Sofia |
26/05 | Lok. Plovdiv | 0 - 1 | CSKA 1948 Sofia |
20/05 | Slavia Sofia | 1 - 2 | Lok. Plovdiv |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 1.00*1/2 : 0*0.76
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LPLO khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LPLO
Tài xỉu: 0.88*2 1/4*0.88
3/5 trận gần đây của HEBPA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | CSKA 1948 Sofia | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
2. | Cherno More | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
3. | Lok. Sofia | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
4. | Beroe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5. | Botev Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6. | Botev Vratsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7. | Cska Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8. | FK Dobrudzha 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9. | FK Montana 1921 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10. | Levski Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11. | Lok. Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12. | Ludogorets | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13. | Septemvri Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14. | Slavia Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15. | Spartak Varna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16. | Arda Kardzhali | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: