Số liệu thống kê, nhận định HEBAR PAZARDZHIK gặp BOTEV VRATSA
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 9
Hebar Pazardzhik
FT
1 - 0
(1-0)
Botev Vratsa
- Thống kê Hebar Pazardzhik đấu với Botev Vratsa
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hebar Pazardzhik gặp Botev Vratsa
Hebar Pazardzhik
20%
Hòa
20%
Botev Vratsa
60%
20/05 | Hebar Pazardzhik | 1 - 0 | Botev Vratsa |
28/03 | Botev Vratsa | 1 - 0 | Hebar Pazardzhik |
06/10 | Hebar Pazardzhik | 1 - 1 | Botev Vratsa |
14/05 | Botev Vratsa | 1 - 0 | Hebar Pazardzhik |
30/03 | Botev Vratsa | 3 - 2 | Hebar Pazardzhik |
- PHONG ĐỘ HEBAR PAZARDZHIK
26/05 | Lok. Sofia | 3 - 0 | Hebar Pazardzhik |
20/05 | Hebar Pazardzhik | 1 - 0 | Botev Vratsa |
16/05 | Septemvri Sofia | 1 - 0 | Hebar Pazardzhik |
11/05 | Hebar Pazardzhik | 1 - 2 | Lok. Plovdiv |
07/05 | CSKA 1948 Sofia | 0 - 0 | Hebar Pazardzhik |
- PHONG ĐỘ BOTEV VRATSA1
05/10 | Botev Vratsa | 1 - 2 | Botev Plovdiv |
28/09 | Arda Kardzhali | 0 - 2 | Botev Vratsa |
23/09 | Botev Vratsa | 1 - 1 | Cska Sofia |
12/09 | Beroe | 2 - 0 | Botev Vratsa |
29/08 | Botev Vratsa | 1 - 0 | Cherno More |
Nhận định, soi kèo Hebar Pazardzhik vs Botev Vratsa
Châu Á: 0.70*1 1/4 : 0*-0.88
HEBPA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, BVRA thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: BVRA
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.85
3/5 trận gần đây của HEBPA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BVRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hebar Pazardzhik gặp Botev Vratsa
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Levski Sofia | 11 | 8 | 2 | 1 | 19 | 6 | 26 |
2. | CSKA 1948 Sofia | 11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 10 | 23 |
3. | Ludogorets | 10 | 6 | 4 | 0 | 17 | 3 | 22 |
4. | Cherno More | 11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 7 | 22 |
5. | Lok. Plovdiv | 11 | 5 | 5 | 1 | 12 | 11 | 20 |
6. | Botev Vratsa | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 9 | 14 |
7. | Beroe | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 14 | 13 |
8. | Spartak Varna | 11 | 2 | 6 | 3 | 12 | 12 | 12 |
9. | Lok. Sofia | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 10 | 12 |
10. | Arda Kardzhali | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 12 | 12 |
11. | FK Montana 1921 | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 19 | 11 |
12. | Cska Sofia | 11 | 1 | 7 | 3 | 9 | 10 | 10 |
13. | Slavia Sofia | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 17 | 10 |
14. | Botev Plovdiv | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 18 | 10 |
15. | Septemvri Sofia | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 24 | 8 |
16. | FK Dobrudzha 1919 | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: