Số liệu thống kê, nhận định STRASBOURG gặp LORIENT
VĐQG Pháp, vòng 38
Strasbourg
Habib Diallo (18')
FT
1 - 1
(1-0)
Lorient
(55') Trevoh Chalobah
- Diễn biến trận đấu Strasbourg vs Lorient trực tiếp
-
Sanjin Prcic
Dimitri Lienar90'
-
78'
Pierre-Yves Hamel
Terem Moff -
55'
Trevoh Chalobah -
53'
Julien Laporte -
Habib Diallo
18'
-
Lionel Carole
10'
- Thống kê Strasbourg đấu với Lorient
6(2) | Sút bóng | 7(1) |
2 | Phạt góc | 3 |
17 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 1 |
52% | Cầm bóng | 48% |
Đội hình Strasbourg
-
16E. Kawashima
-
24A. Djiku
-
13Mitrovic
-
23L. Carole
-
19A. Caci
-
25L. Ajorque
-
4F. Guilbert
-
26Thomasson
-
11D. Lienard
-
17Bellegarde
-
28H. Diallo
- Đội hình dự bị:
-
9I. Saadi
-
14S. Prcic
-
30B. Kamara
-
20L. Zohi
-
29I. Aaneba
-
18M. Siby
-
34A. Lebeau
-
21M. Chahiri
-
33Marvin Elimbi Gilbert
Đội hình Lorient
-
30P. Nardi
-
15J. Laporte
-
21J. Morel
-
8T. Chalobah
-
25V. Le Goff
-
14Hergault
-
18Lemoine
-
6Abergel
-
10E. Le Fée
-
13T. Moffi
-
19Y. Wissa
- Đội hình dự bị:
-
1M. Dreyer
-
23T. Monconduit
-
27A. Grbić
-
7S. Diarra
-
17H. Mendes
-
29P. Hamel
-
24F. Wadja
-
28A. Laurienté
-
33Loris Mouyokolo
Số liệu đối đầu Strasbourg gặp Lorient
Strasbourg
20%
Hòa
40%
Lorient
40%
18/02 | Strasbourg | 1 - 3 | Lorient |
17/12 | Lorient | 1 - 2 | Strasbourg |
04/06 | Lorient | 2 - 1 | Strasbourg |
13/11 | Strasbourg | 1 - 1 | Lorient |
20/03 | Lorient | 0 - 0 | Strasbourg |
- PHONG ĐỘ STRASBOURG
14/09 | Strasbourg | 1 - 0 | Le Havre |
31/08 | Monaco | 3 - 2 | Strasbourg |
29/08 | Brondby | 2 - 3 | Strasbourg |
24/08 | Strasbourg | 1 - 0 | Nantes |
22/08 | Strasbourg | 0 - 0 | Brondby |
- PHONG ĐỘ LORIENT1
Nhận định, soi kèo Strasbourg vs Lorient
Châu Á: -0.88*0 : 1/4*0.75
STR đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, LOR thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: LOR
Tài xỉu: 0.88*2*1.00
3/5 trận gần đây của STR có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Strasbourg gặp Lorient
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 12 |
2. | Lille | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 5 | 10 |
3. | Monaco | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 9 |
4. | Lyon | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 9 |
5. | Strasbourg | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 9 |
6. | Stade Rennais | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 6 | 7 |
7. | Marseille | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 4 | 6 |
8. | Lens | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
9. | Nice | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
10. | Toulouse | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | 6 |
11. | Paris FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 9 | 6 |
12. | Angers | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 |
13. | Le Havre | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 7 | 3 |
14. | Nantes | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | 3 |
15. | Auxerre | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | 3 |
16. | Lorient | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 12 | 3 |
17. | Stade Brestois | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 10 | 1 |
18. | Metz | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP