Số liệu thống kê, nhận định LORIENT gặp STRASBOURG

VĐQG Pháp, vòng 38

Lorient

R. Faivre (36')
R. Faivre (10')

FT

2 - 1

(2-0)

Strasbourg

(57') Bellegarde

- Diễn biến trận đấu Lorient vs Strasbourg trực tiếp

  • L. Abergel 

    89'

     
  •  

    66'

    Bellegarde
  •  

    57'

    Bellegarde
  • R. Faivre 

    36'

     
  • R. Faivre 

    10'

     

- Thống kê Lorient đấu với Strasbourg

5(3) Sút bóng 15(7)
4 Phạt góc 4
9 Phạm lỗi 15
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng 1
5 Việt vị 1
53% Cầm bóng 47%

Đội hình Lorient

  • 38
    Y. Mvogo
  • 18
    B. Meite
  • 3
    M. Talbi
  • 25
    V. Le Goff
  • 24
    G. Kalulu
  • 19
    L. Abergel
  • 17
    J. Makengo
  • 37
    T. Le Bris
  • 14
    R. Faivre
  • 80
    E. Le Fee
  • 9
    I. Kone
- Đội hình dự bị:
  • 33
    Eli Junior Kroupi
  • 22
    Y. Cathline
  • 21
    J. Ponceau
  • 10
    E. Le Fee
  • 7
    S. Diarra
  • 1
    V. Mannone
  • 15
    J. Laporte
  • 44
    Ayman Kari

Đội hình Strasbourg

  • 1
    M. Sels
  • 32
    F. Guilbert
  • 22
    G. Nyamsi
  • 29
    I. Doukoure
  • 3
    T. Delaine
  • 8
    M. Sanson
  • 27
    I. Sissoko
  • 2
    C. Dagba
  • 17
    Bellegarde
  • 20
    H. Diallo
  • 19
    H. Diarra
- Đội hình dự bị:
  • 14
    S. Prcic
  • 18
    R. Pierre-Gabriel
  • 24
    A. Djiku
  • 9
    K. Gameiro
  • 11
    D. Lienard
  • 40
    Robin Risser
  • 77
    E. Sobol
  • 12
    L. Mothiba
  • 6
    J. Aholou

Số liệu đối đầu Lorient gặp Strasbourg

Lorient
40%
Hòa
40%
Strasbourg
20%

Nhận định, soi kèo Lorient vs Strasbourg

Châu Á: 0.84*1/4 : 0*-0.96

LOR thi đấu thất thường: thua 2 trận gần nhất. Trái lại, STR chơi ổn định khi bất bại 4 trận đấu vừa qua.

Dự đoán: STR

Tài xỉu: 0.95*2 3/4*0.93

4/5 trận gần đây của STR có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

Bảng xếp hạng, thứ hạng Lorient gặp Strasbourg

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 12 8 3 1 24 11 27
2. Marseille 12 8 1 3 28 11 25
3. Lens 12 8 1 3 21 11 25
4. Strasbourg 12 7 1 4 24 16 22
5. Lille 12 6 2 4 23 15 20
6. Monaco 12 6 2 4 24 21 20
7. Lyon 12 6 2 4 18 15 20
8. Stade Rennais 12 4 6 2 19 17 18
9. Nice 12 5 2 5 17 18 17
10. Toulouse 12 4 4 4 18 16 16
11. Paris FC 12 4 2 6 18 21 14
12. Le Havre 12 3 5 4 13 17 14
13. Angers 12 3 4 5 10 15 13
14. Metz 12 3 2 7 12 27 11
15. Stade Brestois 12 2 4 6 14 21 10
16. Nantes 12 2 4 6 11 18 10
17. Lorient 12 2 4 6 14 26 10
18. Auxerre 12 2 1 9 7 19 7
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo