Số liệu thống kê, nhận định TEPLICE gặp HRADEC KRALOVE
VĐQG Séc, vòng 25
Teplice
FT
1 - 0
(1-0)
Hradec Kralove
- Thống kê Teplice đấu với Hradec Kralove
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Teplice gặp Hradec Kralove
Teplice
20%
Hòa
0%
Hradec Kralove
80%
19/04 | Teplice | 1 - 0 | Hradec Kralove |
22/07 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Teplice |
25/05 | Hradec Kralove | 2 - 0 | Teplice |
19/05 | Teplice | 0 - 1 | Hradec Kralove |
07/04 | Teplice | 0 - 1 | Hradec Kralove |
- PHONG ĐỘ TEPLICE
13/09 | Teplice | 2 - 3 | Mlada Boleslav |
30/08 | MFk Karvina | 4 - 1 | Teplice |
23/08 | Teplice | 0 - 1 | Jablonec |
16/08 | Slovacko | 2 - 1 | Teplice |
10/08 | Slavia Praha | 3 - 0 | Teplice |
- PHONG ĐỘ HRADEC KRALOVE1
30/08 | Dukla Praha | 1 - 1 | Hradec Kralove |
24/08 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
16/08 | Mlada Boleslav | 3 - 2 | Hradec Kralove |
10/08 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Pardubice |
02/08 | Jablonec | 2 - 0 | Hradec Kralove |
Nhận định, soi kèo Teplice vs Hradec Kralove
Châu Á: 0.84*0 : 0*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HKRA khi thắng 11/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HKRA
Tài xỉu: 0.83*2 1/2*0.97
3/5 trận gần đây của TEP có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Teplice gặp Hradec Kralove
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 6 | 20 |
2. | Sparta Praha | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 7 | 19 |
3. | Vik.Plzen | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 7 | 15 |
4. | Jablonec | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 15 |
5. | Zlin | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 4 | 13 |
7. | MFK Karvina | 8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 11 | 12 |
8. | Slovan Liberec | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
9. | Dukla Praha | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 10 | 7 |
10. | Bohemians 1905 | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 8 | 7 |
11. | Mlada Boleslav | 7 | 2 | 1 | 4 | 14 | 21 | 7 |
12. | Hradec Kralove | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 11 | 6 |
13. | Slovacko | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 9 | 5 |
14. | Banik Ostrava | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 |
15. | Teplice | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 16 | 3 |
16. | Pardubice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 15 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC