Số liệu thống kê, nhận định HRADEC KRALOVE gặp TEPLICE
VĐQG Séc, vòng Play off
Hradec Kralove
FT
2 - 0
(0-0)
Teplice
- Thống kê Hradec Kralove đấu với Teplice
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hradec Kralove gặp Teplice
Hradec Kralove
60%
Hòa
20%
Teplice
20%
| 25/10 | Hradec Kralove | 0 - 0 | Teplice |
| 19/04 | Teplice | 1 - 0 | Hradec Kralove |
| 22/07 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Teplice |
| 25/05 | Hradec Kralove | 2 - 0 | Teplice |
| 19/05 | Teplice | 0 - 1 | Hradec Kralove |
- PHONG ĐỘ HRADEC KRALOVE
| 25/10 | Hradec Kralove | 0 - 0 | Teplice |
| 19/10 | Banik Ostrava | 0 - 1 | Hradec Kralove |
| 05/10 | Vik.Plzen | 3 - 3 | Hradec Kralove |
| 01/10 | Fotbal Trinec | 3 - 3 | Hradec Kralove |
| 27/09 | Hradec Kralove | 2 - 3 | Slovan Liberec |
- PHONG ĐỘ TEPLICE1
| 25/10 | Hradec Kralove | 0 - 0 | Teplice |
| 18/10 | Teplice | 1 - 1 | Slovan Liberec |
| 04/10 | Dukla Praha | 1 - 3 | Teplice |
| 28/09 | Teplice | 0 - 0 | Pardubice |
| 20/09 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Teplice |
Nhận định, soi kèo Hradec Kralove vs Teplice
Châu Á: 0.97*0 : 1/2*0.85
HKRA đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, TEP thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: HKRA
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.81
3/5 trận gần đây của HKRA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TEP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hradec Kralove gặp Teplice
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 14 | 8 | 6 | 0 | 24 | 8 | 30 |
| 2. | Sparta Praha | 13 | 9 | 3 | 1 | 25 | 12 | 30 |
| 3. | Jablonec | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 11 | 28 |
| 4. | Zlin | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 15 | 23 |
| 5. | Vik.Plzen | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 13 | 22 |
| 6. | Slovan Liberec | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 16 | 20 |
| 7. | Sigma Olomouc | 13 | 5 | 5 | 3 | 10 | 7 | 20 |
| 8. | MFK Karvina | 13 | 6 | 1 | 6 | 22 | 19 | 19 |
| 9. | Hradec Kralove | 13 | 4 | 5 | 4 | 18 | 19 | 17 |
| 10. | Bohemians 1905 | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 14 | 16 |
| 11. | Dukla Praha | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 18 | 12 |
| 12. | Pardubice | 14 | 2 | 6 | 6 | 16 | 25 | 12 |
| 13. | Teplice | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | 10 |
| 14. | Mlada Boleslav | 13 | 2 | 4 | 7 | 19 | 31 | 10 |
| 15. | Banik Ostrava | 13 | 2 | 3 | 8 | 7 | 17 | 9 |
| 16. | Slovacko | 14 | 1 | 5 | 8 | 6 | 17 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN:

