Số liệu thống kê, nhận định TEPLICE gặp ZBROJOVKA BRNO
VĐQG Séc, vòng 34
Teplice
FT
1 - 1
(0-1)
Zbrojovka Brno
- Thống kê Teplice đấu với Zbrojovka Brno
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Teplice gặp Zbrojovka Brno
Teplice
0%
Hòa
100%
Zbrojovka Brno
0%
25/05 | Teplice | 1 - 1 | Zbrojovka Brno |
12/03 | Teplice | 1 - 1 | Zbrojovka Brno |
17/11 | Teplice | 2 - 2 | Zbrojovka Brno |
17/09 | Zbrojovka Brno | 2 - 2 | Teplice |
25/04 | Zbrojovka Brno | 0 - 0 | Teplice |
- PHONG ĐỘ TEPLICE
04/10 | Dukla Praha | 1 - 3 | Teplice |
28/09 | Teplice | 0 - 0 | Pardubice |
20/09 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Teplice |
13/09 | Teplice | 2 - 3 | Mlada Boleslav |
30/08 | MFK Karvina | 4 - 1 | Teplice |
- PHONG ĐỘ ZBROJOVKA BRNO1
03/10 | Usti & Labem | 0 - 1 | Zbrojovka Brno |
27/09 | Zbrojovka Brno | 2 - 1 | Slavia Praha B |
20/09 | Zbrojovka Brno | 2 - 1 | Jihlava |
14/09 | Vik.Zizkov | 1 - 4 | Zbrojovka Brno |
22/08 | MFK Chrudim | 0 - 1 | Zbrojovka Brno |
Nhận định, soi kèo Teplice vs Zbrojovka Brno
Châu Á: 0.92*0 : 0*0.90
BRNO thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Trái lại, TEP chơi ổn định khi thắng 2/3 trận vừa qua.Dự đoán: TEP
Tài xỉu: 0.84*2 3/4*-0.98
3/5 trận gần đây của TEP có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BRNO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Teplice gặp Zbrojovka Brno
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 11 | 26 |
2. | Slavia Praha | 11 | 7 | 4 | 0 | 22 | 8 | 25 |
3. | Jablonec | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 8 | 24 |
4. | Sigma Olomouc | 11 | 5 | 3 | 3 | 9 | 6 | 18 |
5. | Zlin | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 12 | 18 |
6. | Vik.Plzen | 11 | 4 | 4 | 3 | 20 | 13 | 16 |
7. | Slovan Liberec | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 13 | 16 |
8. | MFK Karvina | 11 | 5 | 0 | 6 | 17 | 16 | 15 |
9. | Bohemians 1905 | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
10. | Hradec Kralove | 11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 19 | 13 |
11. | Banik Ostrava | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | 9 |
12. | Mlada Boleslav | 10 | 2 | 3 | 5 | 15 | 24 | 9 |
13. | Teplice | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 17 | 8 |
14. | Slovacko | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 13 | 7 |
15. | Dukla Praha | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
16. | Pardubice | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 21 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC